Định nghĩa của từ sideshow

sideshownoun

chương trình biểu diễn phụ

/ˈsaɪdʃəʊ//ˈsaɪdʃəʊ/

Từ "sideshow" có một lịch sử hấp dẫn! Trong thế kỷ 17 và 18, các hội chợ và rạp xiếc lưu động thường có các điểm tham quan bổ sung, chẳng hạn như nghệ sĩ nhào lộn, người tung hứng hoặc thầy bói, biểu diễn cùng với các tiết mục chính. Những chương trình hoặc buổi biểu diễn bổ sung này được gọi là "sideshows." Theo thời gian, thuật ngữ "sideshow" đã được dùng để mô tả bất kỳ điểm tham quan thứ cấp hoặc ngoại vi nào, không chỉ những điểm tham quan liên quan đến hội chợ lưu động. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh văn hóa xiếc và lễ hội hóa trang, nơi nó đề cập đến nhiều điểm tham quan nhỏ, trò chơi và triển lãm dành cho khán giả. Ngày nay, thuật ngữ "sideshow" bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm bất kỳ thứ gì là thứ cấp hoặc bổ trợ cho sự kiện chính, có thể là giải trí, chính trị hoặc công nghệ.

namespace

a separate small show or attraction at a fair or circus where you pay to see a performance or take part in a game

một chương trình nhỏ riêng biệt hoặc điểm tham quan tại hội chợ hoặc rạp xiếc nơi bạn trả tiền để xem một buổi biểu diễn hoặc tham gia một trò chơi

Ví dụ:
  • The traveling circus had a captivating sideshow with bearded ladies, human pyramids, and fire-eaters.

    Rạp xiếc lưu động có một chương trình biểu diễn hấp dẫn với những người phụ nữ có râu, kim tự tháp người và người nuốt lửa.

  • The carnival featured a collection of bizarre attractions in their sideshow, including a two-headed snake and a tattooed woman.

    Lễ hội có nhiều trò chơi kỳ lạ trong chương trình biểu diễn phụ, bao gồm một con rắn hai đầu và một người phụ nữ có hình xăm.

  • The sideshow at the county fair presented a variety of unusual acts, such as a sword swallower, a contortionist, and a strongman who could lift heavy objects with ease.

    Chương trình biểu diễn phụ tại hội chợ của quận trình bày nhiều tiết mục độc đáo, chẳng hạn như người nuốt kiếm, người uốn dẻo và người lực lưỡng có thể dễ dàng nâng vật nặng.

  • The vintage carnival sideshow showcased freaks of nature, including a man with a tail, a woman with skin as hard as steel, and a pair of conjoined twins.

    Chương trình biểu diễn lễ hội cổ điển này trình diễn những sinh vật kỳ dị của thiên nhiên, bao gồm một người đàn ông có đuôi, một người phụ nữ có làn da cứng như thép và một cặp song sinh dính liền.

  • The circus performed a daring aerial act during the darkened big top, while the sideshow presented its macabre displays in the brightly lit tent adjacent to the crowd.

    Rạp xiếc đã biểu diễn một tiết mục nhào lộn táo bạo trong rạp lớn tối tăm, trong khi chương trình biểu diễn phụ trình diễn những màn trình diễn rùng rợn trong lều sáng đèn cạnh đám đông.

an activity or event that is much less important than the main activity or event

một hoạt động hoặc sự kiện ít quan trọng hơn nhiều so với hoạt động hoặc sự kiện chính

Ví dụ:
  • Defeat in the local elections was a sideshow compared to what happened in the general election.

    Thất bại trong cuộc bầu cử địa phương không là gì so với những gì xảy ra trong cuộc tổng tuyển cử.