Định nghĩa của từ shove up

shove upphrasal verb

đẩy lên

////

Cụm từ "shove up" là một cụm từ thông tục có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 trong tiếng Anh Anh. Đây là một thuật ngữ không chính thức để chỉ việc đẩy hoặc ép một vật gì đó, đặc biệt là người hoặc vật, lên cao hơn vị trí thông thường. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ ngành khai thác than của Anh vào những năm 1800. Những người thợ mỏ sẽ sử dụng khăn tay hoặc khăn quàng cổ bằng lụa, được gọi là "dockets", để lau mồ hôi và bụi bẩn trên mặt bên trong các mỏ than. Vào cuối ngày, họ sẽ phải trả lại những chiếc dockes này cho các cửa hàng công ty con của những người thợ mỏ, nơi chúng được phát hành vào đầu ngày. Do những chuyến thăm không thường xuyên và không thường xuyên của đại diện công ty đến các địa điểm khai thác, những người thợ mỏ thường trì hoãn việc trả lại các dockes, dẫn đến việc tích tụ các dockes bẩn và bị vấy bẩn. Để giải quyết vấn đề này, các công ty khai thác bắt đầu lưu trữ các dockes trong một cấu trúc thẳng đứng chuyên dụng được gọi là "docket up", về cơ bản là một khung gỗ cao với nhiều kệ chồng lên nhau. Những khung này được đặt ở vị trí thuận tiện trong đầu hố hoặc đáy hố nơi thợ mỏ có thể thuận tiện gửi hồ sơ của họ khi họ đi lên và xuống các đường hầm. Hành động đẩy hoặc đẩy hồ sơ lên ​​kệ trên cùng được gọi là "shove up." Theo thời gian, cụm từ "shove up" bắt đầu vượt ra ngoài phạm vi sử dụng của nó trong các mỏ than, và cuối cùng lan sang các bối cảnh khác, khi nó có nghĩa là ép hoặc đẩy bất cứ thứ gì lên cao hơn hoặc lên trên bình thường.

namespace
Ví dụ:
  • The corner cabinet kept shoving up against the wall every time the dishwasher was loaded.

    Tủ góc cứ đẩy vào tường mỗi lần cho bát đĩa vào máy rửa chén.

  • My package got shoved up in transit, causing it to arrive a day late.

    Gói hàng của tôi bị xô đẩy trong quá trình vận chuyển, khiến nó đến muộn một ngày.

  • The heap of paper on my desk keeps shoving up and making it difficult to find what I need.

    Đống giấy tờ trên bàn làm việc của tôi cứ chất cao lên và khiến tôi khó tìm được thứ mình cần.

  • She accidentally shoved up the chair she had been sitting in, causing it to fall over.

    Cô vô tình đẩy chiếc ghế đang ngồi lên, khiến nó đổ xuống.

  • The old pipes in our building keep shoving up, causing water to leak from the faucets.

    Những đường ống cũ trong tòa nhà của chúng tôi liên tục bị đẩy lên, khiến nước rò rỉ từ vòi nước.

  • The solar panels on the roof have been shoving up our electricity bill.

    Các tấm pin mặt trời trên mái nhà làm tăng hóa đơn tiền điện của chúng tôi.

  • My boxers kept shoving up during the meeting, and I struggled to keep them in place.

    Quần đùi của tôi cứ nhô lên trong suốt buổi họp và tôi phải rất vất vả để giữ chúng ở đúng vị trí.

  • The clock tower bells shoved up the whole neighborhood during the hourly chime.

    Tiếng chuông của tháp đồng hồ vang lên khắp khu phố trong tiếng chuông báo giờ.

  • The sales rep shoved up the price of the product at the last minute.

    Nhân viên bán hàng đã tăng giá sản phẩm vào phút cuối.

  • The coughing fit shoved up my throat and left me gasping for air.

    Cơn ho trào lên cổ họng khiến tôi phải thở hổn hển.