Định nghĩa của từ shoofly pie

shoofly pienoun

bánh shoofly

/ˌʃuːflaɪ ˈpaɪ//ˌʃuːflaɪ ˈpaɪ/

Thuật ngữ "shoofly pie" có nguồn gốc từ cộng đồng người Pennsylvania Dutch, nơi đây là món tráng miệng truyền thống được làm từ mật mía, đường nâu, gia vị và bột mì. Tên "shoofly" ám chỉ loài ruồi thường bị thu hút bởi mật mía, vì hương thơm ngọt ngào của chiếc bánh có thể thu hút ruồi. Nguồn gốc của tên này được cho là bắt nguồn từ cách diễn đạt cổ xưa của người Pennsylvania Dutch "shoo-fly", có nghĩa là "đuổi ruồi đi". Theo một cách hài hước, cái tên này cũng gợi lên ý tưởng cố gắng "fly" tránh xa sự cám dỗ của chiếc bánh ngon lành!

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't resist the temptation of her grandmother's famous shoofly pie, and she devoured an entire slice in one sitting.

    Sarah không thể cưỡng lại sự cám dỗ của chiếc bánh shoofly nổi tiếng của bà cô, và cô đã ăn hết một miếng chỉ trong một lần ngồi.

  • As a child, Tom would beg his mother to make shoofly pie for dessert every night until she eventually gave in and started making it a regular treat.

    Khi còn nhỏ, Tom thường nài nỉ mẹ làm bánh shoofly để tráng miệng vào mỗi tối cho đến khi bà chịu thua và bắt đầu làm món này thành món ăn thường xuyên.

  • Despite the unusual name, shoofly pie is a beloved classic in Pennsylvania Dutch cuisine, and many families pass down cherished recipes from generation to generation.

    Mặc dù có cái tên lạ, bánh shoofly là món ăn cổ điển được yêu thích trong ẩm thực Pennsylvania Dutch, và nhiều gia đình đã truyền lại công thức nấu ăn quý giá từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • After finishing a hearty meal at the farmhouse, the group gathered around the table and savored the gooey sweetness of the freshly baked shoofly pie.

    Sau khi kết thúc bữa ăn thịnh soạn tại trang trại, cả nhóm tụ tập quanh bàn và thưởng thức vị ngọt mềm của chiếc bánh shoofly mới nướng.

  • Emily's mouth watered as her aunt pulled a warm, golden-brown shoofly pie out of the oven and set it on the table, steaming and fragrant.

    Emily thèm thuồng khi dì cô lấy chiếc bánh shoofly ấm áp, vàng nâu ra khỏi lò và đặt lên bàn, bốc khói và thơm phức.

  • The aroma of molasses and cinnamon filled the kitchen as Irene mixed together the ingredients for her prized shoofly pie recipe, a family secret passed down for over a hundred years.

    Mùi thơm của mật mía và quế tràn ngập căn bếp khi Irene trộn các nguyên liệu để làm nên công thức làm bánh shoofly trứ danh của bà, một bí quyết gia truyền được truyền lại hơn một trăm năm.

  • Max was surprised to learn that shoofly pie wasn't just a Pennsylvania Dutch tradition, as he discovered a pair of bakers in Brooklyn who had put their own twist on the classic dessert.

    Max đã rất ngạc nhiên khi biết rằng bánh shoofly không chỉ là truyền thống của người Pennsylvania Dutch, khi anh phát hiện ra hai thợ làm bánh ở Brooklyn đã tạo ra nét riêng cho món tráng miệng cổ điển này.

  • During harvest season, the community church held an annual Shoofly Pie Festival, where families competed for the best pie and the winning baker received a handwoven quilt as a prize.

    Vào mùa thu hoạch, nhà thờ cộng đồng tổ chức Lễ hội bánh Shoofly hàng năm, nơi các gia đình thi nhau làm bánh ngon nhất và người thợ làm bánh chiến thắng sẽ nhận được giải thưởng là một chiếc chăn dệt thủ công.

  • As Caroline took a bite of the shoofly pie, she could taste the richness of the molasses mingled with the tang of vinegar, a unique flavor only present in this beloved dessert.

    Khi Caroline cắn một miếng bánh shoofly, cô có thể cảm nhận được vị béo ngậy của mật mía hòa quyện với vị chua của giấm, một hương vị độc đáo chỉ có trong món tráng miệng được yêu thích này.

  • Shoofly pie may be hard to find outside of the Pennsylvania Dutch region, but for those lucky enough to taste its delightful flavors, it's a sweet treat that's worth the journey.

    Bánh Shoofly có thể khó tìm thấy bên ngoài vùng Pennsylvania Dutch, nhưng đối với những ai đủ may mắn để nếm thử hương vị tuyệt vời của nó thì đây là món ăn ngọt ngào xứng đáng với cuộc hành trình.