Định nghĩa của từ allspice

allspicenoun

tiêu

/ˈɔːlspaɪs//ˈɔːlspaɪs/

Nguồn gốc của từ "allspice" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi các thương nhân châu Âu lần đầu tiên phát hiện ra loại gia vị hiện được gọi là allspice (Pimenta dioica) ở vùng Caribe. Ban đầu, nó được gọi là "ớt Jamaica" vì nó được trồng rộng rãi trên đảo Jamaica. Tuy nhiên, vì hương vị độc đáo của allspice, có hương quế, đinh hương, nhục đậu khấu và hạt tiêu, nên đôi khi nó được so sánh với sự kết hợp của tất cả các loại gia vị này, do đó có tên "allspice." Tên này đã tồn tại, mặc dù thực tế là allspice thực sự là quả mọng khô của một loài cây duy nhất. Theo thời gian, việc trồng trọt và buôn bán allspice đã mở rộng ra ngoài vùng Caribe, với sản lượng đáng kể hiện đang diễn ra ở Mexico, Guatemala và các quốc gia Trung Mỹ khác. Tuy nhiên, cái tên "allspice" vẫn gắn liền với loại gia vị này, mặc dù thực tế là nó khác biệt với sự pha trộn thực sự của tất cả các loại gia vị thông thường. Ngày nay, allspice thường được sử dụng trong nhiều món ăn và ẩm thực, từ gia vị cay Caribê đến các món ăn ngày lễ truyền thống của châu Âu như bánh trái cây và rượu vang nóng. Tính linh hoạt và hương vị phức tạp của nó tiếp tục làm cho nó trở thành một loại gia vị phổ biến và được đánh giá cao trong các nhà bếp trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghạt tiêu Gia

namespace
Ví dụ:
  • I added a pinch of allspice to the simmering stew for a warm and spicy flavor.

    Tôi thêm một chút hạt tiêu Jamaica vào món hầm đang sôi để có hương vị ấm áp và cay nồng.

  • The aroma of allspice filled the kitchen as I mixed it into the pumpkin pie filling.

    Mùi thơm của hạt tiêu Jamaica tràn ngập căn bếp khi tôi trộn nó vào nhân bánh bí ngô.

  • The allspice in the Jamaican jerk seasoning gave the grilled chicken a unique and complex taste.

    Gia vị Jamaica trong loại gia vị cay mang đến cho món gà nướng hương vị độc đáo và phức hợp.

  • The dessert was seasoned with a generous amount of allspice, which paired beautifully with the sweetness of the fruit.

    Món tráng miệng được nêm với một lượng lớn gia vị Jamaica, kết hợp tuyệt vời với vị ngọt của trái cây.

  • Allspice is a key ingredient in many Caribbean and Middle Eastern dishes, adding both depth and complexity to the flavor profile.

    Gia vị Jamaica là một thành phần chính trong nhiều món ăn vùng Caribe và Trung Đông, giúp tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho hương vị.

  • The dish featured a blend of spices, including allspice, nutmeg, and cinnamon, each one contributing a unique note to the overall aroma and taste.

    Món ăn có sự kết hợp của nhiều loại gia vị, bao gồm hạt tiêu Jamaica, hạt nhục đậu khấu và quế, mỗi loại mang đến một hương vị và mùi thơm riêng biệt.

  • The cake batter called for several measuring spoons of allspice, lending it a warm and inviting aroma that filled the house long before it was finished baking.

    Bột bánh cần một vài thìa hạt tiêu Jamaica, mang lại cho nó một mùi thơm ấm áp và hấp dẫn lan tỏa khắp nhà từ rất lâu trước khi bánh chín.

  • The allspice in the spice cabinet had lost much of its potency over time, so I made sure to choose a fresh jar when picking up another bottle.

    Tiêu Jamaica trong tủ gia vị đã mất đi nhiều tác dụng theo thời gian, vì vậy tôi chắc chắn phải chọn một lọ mới khi mua thêm một lọ nữa.

  • Allspice is often used in sauces and gravies as a way to add warmth and depth to the dish, making it an essential ingredient in many classic recipes.

    Gia vị allspice thường được dùng trong nước sốt và nước thịt để tăng thêm độ ấm và chiều sâu cho món ăn, khiến nó trở thành một thành phần thiết yếu trong nhiều công thức nấu ăn cổ điển.

  • The dish was punctuated with a hit of allspice at the very end, which brought all the flavors together in a satisfying and complete way.

    Món ăn được chấm phá bằng một chút tiêu Jamaica vào cuối cùng, giúp kết hợp tất cả hương vị lại với nhau một cách trọn vẹn và thỏa mãn.