Định nghĩa của từ ship off

ship offphrasal verb

tàu rời đi

////

Cụm từ "ship off" có nguồn gốc từ thế giới hàng hải, nơi nó được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả sự khởi hành của một con tàu khỏi vị trí hiện tại của nó. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi tiếng Anh phát triển nhanh chóng và các thủy thủ và thương nhân mở rộng mạng lưới thương mại của họ trên toàn thế giới. Vào thời điểm đó, tàu là phương tiện vận chuyển chính cho hàng hóa và con người, và họ thường di chuyển những quãng đường dài để đến đích. Cụm từ "ship off" ban đầu ám chỉ quá trình chất hàng lên tàu và chuẩn bị cho chuyến đi. Bản thân cụm từ "ship" bắt nguồn từ "skip" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "một con tàu được sử dụng để vận chuyển". Khi thương mại và thám hiểm mở rộng, nhu cầu về thuật ngữ chính xác hơn để mô tả các giai đoạn khác nhau trong hành trình của một con tàu cũng tăng theo. Cụm từ "ship off" phát triển để chỉ thời điểm một con tàu rời khỏi nơi neo đậu hoặc bến tàu và bắt đầu hành trình. Cụm từ này đóng vai trò là cách phân biệt giữa thời điểm tàu ​​khởi hành và thời điểm tàu ​​đến, thường được gọi là "tàu đến". Theo thời gian, biểu thức "ship off" đã mang một ý nghĩa tượng trưng hơn, mô tả sự ra đi của một người khỏi một công việc, tổ chức hoặc địa điểm. Việc sử dụng "ship off" trong bối cảnh này là một phép ẩn dụ gợi lên ý tưởng ra khơi trên một hành trình hoặc cuộc phiêu lưu mới, đồng thời ngụ ý cảm giác kết thúc và khép lại hoàn cảnh trước đó của người ra đi.

namespace
Ví dụ:
  • The sailor's family waved goodbye as he shippped off on the next voyage.

    Gia đình người thủy thủ vẫy tay tạm biệt khi ông lên đường cho chuyến đi tiếp theo.

  • After months of training, the soldiers finally shipped off to serve their country.

    Sau nhiều tháng huấn luyện, những người lính cuối cùng đã lên đường phục vụ đất nước.

  • The student shipped off to college, excited for a new chapter in her life.

    Cô sinh viên lên đường đến trường đại học, háo hức chờ đợi một chương mới trong cuộc đời.

  • The package was carefully shipped off to its destination, ensuring safe delivery.

    Gói hàng đã được vận chuyển cẩn thận đến đích, đảm bảo giao hàng an toàn.

  • The stormy weather delayed the ship's departure, but eventually, they shipped off.

    Thời tiết giông bão đã làm chậm trễ việc khởi hành của con tàu, nhưng cuối cùng, họ cũng đã rời đi.

  • The musician shipped off on tour, bringing his music to audiences across the country.

    Nhạc sĩ đã đi lưu diễn, mang âm nhạc của mình đến với khán giả trên khắp cả nước.

  • The explorer shipped off to the Amazon rainforest, eager to discover new species.

    Nhà thám hiểm đã lên đường đến rừng mưa Amazon với mong muốn khám phá những loài mới.

  • The couple shipped off on their honeymoon, starting their new life together.

    Cặp đôi này đã đi hưởng tuần trăng mật và bắt đầu cuộc sống mới bên nhau.

  • The athlete shipped off to the Olympics, determined to win the gold medal.

    Vận động viên này được đưa đến Thế vận hội với quyết tâm giành huy chương vàng.

  • The business tycoon shipped off a generous donation to the charity, making a significant difference in the community.

    Ông trùm kinh doanh đã gửi một khoản tiền quyên góp hào phóng cho tổ chức từ thiện, tạo nên sự khác biệt đáng kể trong cộng đồng.