Định nghĩa của từ shakedown

shakedownnoun

Shakesown

/ˈʃeɪkdaʊn//ˈʃeɪkdaʊn/

"Shakedown" ban đầu ám chỉ quá trình **xếp hàng hóa trên tàu** sau một hành trình gập ghềnh. Quá trình này bao gồm việc di chuyển và sắp xếp lại các vật dụng để đảm bảo sự ổn định. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này đã phát triển để ám chỉ **hoạt động tống tiền** của cảnh sát từ công dân, thường là thông qua các mối đe dọa. Mối liên hệ nằm ở cả hai trường hợp liên quan đến việc "settling" một cách cưỡng bức và thường không được chào đón, cho dù là hàng hóa hay tài sản cá nhân. Ngày nay, "shakedown" có thể ám chỉ bất kỳ hình thức **ép buộc hoặc tống tiền** nào để trục lợi cá nhân, cũng như hành động **tìm kiếm hoặc kiểm tra** một địa điểm một cách kỹ lưỡng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự rung cây lấy quả

meaningsự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ rơm, chăn trải tạm để nằm

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tống tiền

namespace

a situation in which somebody tries to force somebody else to give them money using violence, threats, etc.

tình huống trong đó ai đó cố ép người khác đưa tiền cho họ bằng bạo lực, đe dọa, v.v.

a complete and careful search of somebody/something

sự tìm kiếm đầy đủ và cẩn thận về ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • a police shakedown of the area

    cảnh sát trấn áp khu vực

a test of a vehicle to see if there are any problems before it is used

kiểm tra xe để xem có vấn đề gì trước khi sử dụng không