Định nghĩa của từ serfdom

serfdomnoun

chế độ nông nô

/ˈsɜːfdəm//ˈsɜːrfdəm/

Từ "serfdom" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Latin "servus", có nghĩa là "slave" hoặc "người nô lệ". Ở châu Âu thời trung cổ, nông nô là người nông dân bị ràng buộc với đất đai mà họ làm việc, thường là do nợ nần hoặc lời hứa với lãnh chúa. Để đổi lấy sự bảo vệ và nơi trú ẩn, nông nô được yêu cầu cung cấp sức lao động và một phần mùa màng của họ cho lãnh chúa. Nông nô không phải là nô lệ, nhưng có quyền hạn hạn chế và không được tự do rời khỏi đất đai mà không được phép. Thuật ngữ "serfdom" được sử dụng để mô tả hệ thống lao động cưỡng bức và hệ thống phân cấp xã hội mà nó tạo ra. Khái niệm về chế độ nông nô cuối cùng đã suy giảm ở châu Âu với sự trỗi dậy của chế độ phong kiến ​​và việc bãi bỏ dần chế độ nô lệ. Ngày nay, thuật ngữ "serfdom" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả các hệ thống bóc lột hoặc lao động cưỡng bức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthân phận nông nô

meaninggiai cấp nông nô

namespace
Ví dụ:
  • Serfdom was a system of agricultural labor that required peasants to work the landowner's fields in exchange for the right to live on and cultivate a small plot for their own subsistence.

    Chế độ nông nô là một hệ thống lao động nông nghiệp yêu cầu nông dân phải làm việc trên các cánh đồng của địa chủ để đổi lấy quyền sống và canh tác một mảnh đất nhỏ để tự cung tự cấp.

  • For centuries, serfs were subject to the will of their lords, who could demand anything from them without the need for any legal justification.

    Trong nhiều thế kỷ, nông nô phải tuân theo ý muốn của lãnh chúa, những người có thể yêu cầu bất cứ điều gì từ họ mà không cần bất kỳ sự biện minh hợp pháp nào.

  • Serfdom was widely condemned by philosophers and social reformers as a relic of feudalism that denied people basic human rights and liberties.

    Chế độ nông nô bị nhiều nhà triết học và nhà cải cách xã hội lên án là tàn tích của chế độ phong kiến ​​phủ nhận các quyền và tự do cơ bản của con người.

  • The abolition of serfdom marked a significant milestone in the development of Western democracies as it signified a move away from feudalism towards modern, more equitable forms of social organization.

    Việc xóa bỏ chế độ nông nô đánh dấu một cột mốc quan trọng trong sự phát triển của các nền dân chủ phương Tây vì nó đánh dấu sự chuyển dịch từ chế độ phong kiến ​​sang các hình thức tổ chức xã hội hiện đại và công bằng hơn.

  • Serfdom was particularly prevalent in Eastern Europe, where it persisted into the 19th century and facilitated the oppression of local populations by foreign conquerors.

    Chế độ nông nô đặc biệt phổ biến ở Đông Âu, nơi nó tồn tại đến thế kỷ 19 và tạo điều kiện cho những kẻ xâm lược nước ngoài áp bức người dân địa phương.

  • Some historians argue that serfdom continues to exist in various guises in parts of the world, particularly in relation to labor practices in industries such as agriculture and mining.

    Một số nhà sử học cho rằng chế độ nông nô vẫn tiếp tục tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt liên quan đến các hoạt động lao động trong các ngành công nghiệp như nông nghiệp và khai thác mỏ.

  • Serfdom was often justified by landowners as necessary for the maintenance of order and the preservation of traditional values, but its economic and social inequalities created fertile ground for revolution and rebellion.

    Chế độ nông nô thường được các địa chủ biện minh là cần thiết để duy trì trật tự và bảo tồn các giá trị truyền thống, nhưng sự bất bình đẳng về kinh tế và xã hội đã tạo ra mảnh đất màu mỡ cho cách mạng và nổi loạn.

  • TheFactory Acts, introduced in Britain in 1833, served as an important precursor to the eventual abolition of serfdom by limiting the number of hours that children could work in textile mills and improving their working conditions.

    Đạo luật Nhà máy, được ban hành tại Anh vào năm 1833, đóng vai trò là tiền đề quan trọng cho việc bãi bỏ chế độ nông nô bằng cách hạn chế số giờ trẻ em làm việc trong các nhà máy dệt và cải thiện điều kiện làm việc.

  • Serfdom has become a powerful metaphor for the ways in which various forms of unequal power relations continue to pervade modern societies, particularly in relation to issues such as poverty, inequality, and exploitation.

    Chế độ nông nô đã trở thành ẩn dụ mạnh mẽ về cách thức mà nhiều hình thức quan hệ quyền lực bất bình đẳng tiếp tục lan tràn trong xã hội hiện đại, đặc biệt liên quan đến các vấn đề như đói nghèo, bất bình đẳng và bóc lột.

  • The legacy of serfdom lives on in many aspects of contemporary culture, from the portrayal of serfs in literary and artistic works to the use of the term "serfdom" to refer to the conditions of oppression faced by indigenous peoples and other marginalized communities.

    Di sản của chế độ nông nô vẫn tồn tại trong nhiều khía cạnh của văn hóa đương đại, từ việc miêu tả nông nô trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật cho đến việc sử dụng thuật ngữ "nông nô" để chỉ tình trạng áp bức mà người dân bản địa và các cộng đồng thiểu số khác phải đối mặt.