danh từ
giai cấp nông dân
nông dân
/ˈpezntri//ˈpezntri/Từ "peasantry" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "paisanter", có nghĩa là "canh tác đất đai". Từ này ám chỉ tầng lớp xã hội của những người sống ở vùng nông thôn và làm công nhân nông nghiệp. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cụ thể dân số nông thôn làm việc trên đất đai, thường là tá điền hoặc tá điền. Nông dân thường được coi là ở tầng lớp thấp hơn của xã hội, với sự di chuyển xã hội hạn chế và cuộc sống chăm chỉ nhưng thường bấp bênh.
danh từ
giai cấp nông dân
Kẻ thống trị tàn ác đã đàn áp cuộc nổi loạn của nông dân vì lo sợ họ đòi hỏi nhiều quyền hơn và cải cách ruộng đất.
Nông dân thời trung cổ phải chịu đựng điều kiện sống khắc nghiệt, làm việc nhiều giờ trên đồng ruộng để nuôi sống lãnh chúa phong kiến.
Cuộc cách mạng công nghiệp đã làm suy yếu tầng lớp nông dân truyền thống vì họ bị ép làm việc trong nhà máy với mức lương thấp.
Nông dân ở vùng nông thôn Trung Quốc là lực lượng nòng cốt của cuộc cách mạng chống chủ nghĩa đế quốc và chế độ phong kiến.
Ở Nga, giai cấp nông dân đóng vai trò quan trọng trong Cách mạng Bolshevik và sự ủng hộ của họ là cần thiết trong việc thành lập nhà nước Xô Viết.
Nông dân ở Châu Phi luôn phải đấu tranh chống lại tình trạng chiếm đoạt đất đai của các tập đoàn đa quốc gia.
Cộng đồng nông dân vẫn tiếp tục phải chịu đựng tình trạng thiếu các dịch vụ cơ bản như giáo dục, chăm sóc sức khỏe và nước sạch.
Nông dân ở Mỹ Latinh đã tích cực tham gia vào cuộc đấu tranh vì công lý xã hội và chống lại sự bóc lột của nước ngoài.
Tác động tàn phá của biến đổi khí hậu ảnh hưởng nặng nề đến nông dân sống ở những khu vực dễ xảy ra hạn hán, lũ lụt và các thảm họa thiên nhiên khác.
Nông dân vẫn phải chịu đựng tình trạng nghèo đói, bất bình đẳng và bị xã hội ruồng bỏ, và xã hội có trách nhiệm giải quyết những thách thức dai dẳng này.