Định nghĩa của từ chronologically

chronologicallyadverb

theo trình tự thời gian

/ˌkrɒnəˈlɒdʒɪkli//ˌkrɑːnəˈlɑːdʒɪkli/

Từ "chronologically" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "chronos", nghĩa là thời gian và "logia", nghĩa là khoa học hoặc nghiên cứu. Bản thân thuật ngữ "chronology" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ việc nghiên cứu thời gian và phép đo thời gian. Theo thời gian, dạng tính từ "chronological" xuất hiện để mô tả thứ gì đó liên quan đến hoặc được sắp xếp theo thời gian. Tiền tố "chrono-" được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Latin "chronus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "chronos". Hậu tố "-logy" được thêm vào để tạo thành "chronology", và sau đó, dạng tính từ "chronological" được hình thành thông qua việc thêm hậu tố "-ical". Tóm lại, "chronologically" dùng để chỉ thứ gì đó được sắp xếp hoặc sắp xếp theo thời gian, và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là thời gian và nghiên cứu.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtheo niên đại, theo thứ tự thời gian

namespace
Ví dụ:
  • The events in the text are presented chronologically, starting from the author's birth and continuing until the present day.

    Các sự kiện trong văn bản được trình bày theo trình tự thời gian, bắt đầu từ khi tác giả sinh ra và tiếp tục cho đến ngày nay.

  • The list of items in the manual should be arranged chronologically, following the order in which they are used or introduced.

    Danh sách các mục trong sách hướng dẫn phải được sắp xếp theo trình tự thời gian, theo thứ tự chúng được sử dụng hoặc giới thiệu.

  • The documents in the archive are arranged chronologically, making it easy to trace the evolution of a particular project over time.

    Các tài liệu trong kho lưu trữ được sắp xếp theo trình tự thời gian, giúp dễ dàng theo dõi sự phát triển của một dự án cụ thể theo thời gian.

  • The history of the company is narrated chronologically, from its founding in the 1950s to its present-day success.

    Lịch sử của công ty được trình bày theo trình tự thời gian, từ khi thành lập vào những năm 1950 cho đến thành công hiện tại.

  • The story of the maharaja's reign is recounted chronologically, highlighting the major events and milestones of his rule.

    Câu chuyện về triều đại của maharaja được kể lại theo trình tự thời gian, nêu bật các sự kiện chính và cột mốc quan trọng trong triều đại của ông.

  • The diagnosis of the patient's illness is provided chronologically, from the onset of symptoms to the final prognosis.

    Chẩn đoán bệnh của bệnh nhân được thực hiện theo trình tự thời gian, từ khi xuất hiện triệu chứng cho đến khi đưa ra tiên lượng cuối cùng.

  • The research paper is presented chronologically, outlining the earlier studies and the author's own contributions to the field followed by the discussion and conclusions.

    Bài báo nghiên cứu được trình bày theo trình tự thời gian, phác thảo các nghiên cứu trước đó và những đóng góp của tác giả cho lĩnh vực này, sau đó là phần thảo luận và kết luận.

  • The repairs to the bridge are being carried out in a chronological order, starting from the foundation and moving upward layer by layer.

    Việc sửa chữa cầu đang được tiến hành theo trình tự thời gian, bắt đầu từ móng và tiến dần lên từng lớp.

  • The cooking instructions for the recipe are provided chronologically, outlining the preparation, cooking, and serving process step by step.

    Hướng dẫn nấu ăn theo công thức này được cung cấp theo trình tự thời gian, nêu chi tiết từng bước chuẩn bị, nấu và phục vụ.

  • The author describes her life story chronologically, from her childhood to her present-day accomplishments.

    Tác giả mô tả câu chuyện cuộc đời của mình theo trình tự thời gian, từ thời thơ ấu cho đến những thành tựu hiện tại.