- I sent an important email to my boss this morning.
Sáng nay tôi đã gửi một email quan trọng cho sếp của tôi.
- Please send the invoice to our accounts department.
Vui lòng gửi hóa đơn đến phòng kế toán của chúng tôi.
- She sent a care package to her sister who moved across the country.
Cô ấy đã gửi một gói quà đến người chị gái vừa chuyển đến một nơi khác trên đất nước.
- The package you ordered should be sent to you within the next two business days.
Gói hàng bạn đặt sẽ được gửi đến bạn trong vòng hai ngày làm việc tiếp theo.
- I forgot to send a follow-up email to my colleague about the project.
Tôi quên gửi email tiếp theo cho đồng nghiệp về dự án.
- The delivery guy sent a text message to say that the parcel has been delivered.
Người giao hàng đã gửi tin nhắn thông báo rằng bưu kiện đã được giao.
- The company has sent us a letter detailing their new terms and conditions.
Công ty đã gửi cho chúng tôi một lá thư nêu chi tiết các điều khoản và điều kiện mới của họ.
- The letter was sent by standard post, but we received it surprisingly quickly.
Bức thư được gửi theo đường bưu điện thông thường, nhưng chúng tôi nhận được nó khá nhanh.
- Yesterday, I sent a text message to my friend inviting her to a party.
Hôm qua, tôi đã gửi tin nhắn cho bạn tôi mời cô ấy đến dự tiệc.
- The courier company sends us updates via email when they have information about a delayed delivery.
Công ty chuyển phát nhanh sẽ gửi cho chúng tôi thông tin cập nhật qua email khi họ có thông tin về việc giao hàng bị chậm trễ.