Định nghĩa của từ send for

send forphrasal verb

gửi cho

////

Cụm từ "send for" là một giới từ ghép trong tiếng Anh, bao gồm các từ "send" và "for". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là sendforan và có nghĩa là "to send for or towards something." Cụm từ tiếng Anh cổ được cho là phát triển từ các từ tiếng Anh-Saxon syndan, có nghĩa là "gửi" và foran, có nghĩa là "forward" hoặc "hướng tới". Trong tiếng Anh trung đại, cách viết và cách phát âm của từ này đã trải qua một số thay đổi, nhưng ý nghĩa của nó vẫn nhất quán. Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) cung cấp một ví dụ về cách sử dụng cụm từ trong thời kỳ tiếng Anh trung đại: "Whi ich spak by my longeying, lat it be yeued, whyche sendyth for me, that I shal bigynne to speke." Trong tiếng Anh hiện đại, việc sử dụng "send for" ít phổ biến hơn các giới từ khác, chẳng hạn như "request" hoặc "ask for", nhưng nó vẫn được công nhận rộng rãi và được hiểu trong các bối cảnh trang trọng và chuyên nghiệp. Việc sử dụng nó đặc biệt phổ biến trong các lĩnh vực kinh doanh, pháp lý và dịch vụ y tế, nơi nó được sử dụng để truyền đạt yêu cầu về một sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin cụ thể được giao hoặc cung cấp cho một địa điểm hoặc người cụ thể. Nhìn chung, "send for" là sự kết hợp đơn giản nhưng mạnh mẽ của hai từ đã phát triển theo thời gian để mang một ý nghĩa cụ thể. Nguồn gốc của nó nằm ở tiếng Anh cổ, và việc tiếp tục sử dụng nó cho đến ngày nay phản ánh tính linh hoạt và tiện ích của nó trong nhiều bối cảnh ngôn ngữ và văn hóa khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • I sent an important email to my boss this morning.

    Sáng nay tôi đã gửi một email quan trọng cho sếp của tôi.

  • Please send the invoice to our accounts department.

    Vui lòng gửi hóa đơn đến phòng kế toán của chúng tôi.

  • She sent a care package to her sister who moved across the country.

    Cô ấy đã gửi một gói quà đến người chị gái vừa chuyển đến một nơi khác trên đất nước.

  • The package you ordered should be sent to you within the next two business days.

    Gói hàng bạn đặt sẽ được gửi đến bạn trong vòng hai ngày làm việc tiếp theo.

  • I forgot to send a follow-up email to my colleague about the project.

    Tôi quên gửi email tiếp theo cho đồng nghiệp về dự án.

  • The delivery guy sent a text message to say that the parcel has been delivered.

    Người giao hàng đã gửi tin nhắn thông báo rằng bưu kiện đã được giao.

  • The company has sent us a letter detailing their new terms and conditions.

    Công ty đã gửi cho chúng tôi một lá thư nêu chi tiết các điều khoản và điều kiện mới của họ.

  • The letter was sent by standard post, but we received it surprisingly quickly.

    Bức thư được gửi theo đường bưu điện thông thường, nhưng chúng tôi nhận được nó khá nhanh.

  • Yesterday, I sent a text message to my friend inviting her to a party.

    Hôm qua, tôi đã gửi tin nhắn cho bạn tôi mời cô ấy đến dự tiệc.

  • The courier company sends us updates via email when they have information about a delayed delivery.

    Công ty chuyển phát nhanh sẽ gửi cho chúng tôi thông tin cập nhật qua email khi họ có thông tin về việc giao hàng bị chậm trễ.