Định nghĩa của từ radii

radiinoun

bán kính

/ˈreɪdiaɪ//ˈreɪdiaɪ/

Từ "radii" là dạng số nhiều của từ tiếng Latin "radius", có nghĩa là "spoke" khi nói đến các nan hoa của bánh xe hoặc các tia sáng phát ra từ một thiên thể. Trong ngữ cảnh toán học, "radius" được dùng để chỉ khoảng cách từ tâm đến chu vi của một hình tròn, hình cầu hoặc hình dạng hình học khác. Do đó, "radii" đề cập đến dạng số nhiều của "radius" trong các ngữ cảnh toán học này, trong đó một hình tròn hoặc hình cầu có thể có nhiều bán kính tùy thuộc vào vị trí và hướng của phép đo. Theo thời gian, ý nghĩa và cách sử dụng của "radii" đã phát triển và mở rộng vượt ra ngoài nguồn gốc tiếng Latin của nó, nhưng gốc của nó trong tiếng Latin và các ứng dụng toán học của nó vẫn tiếp tục xác định cách sử dụng hiện tại của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Rađi

namespace
Ví dụ:
  • The circles in this math equation have radii of 3 centimeters each.

    Các hình tròn trong phương trình toán học này có bán kính là 3 cm.

  • The radii of the wheels on this car are exactly equal, measuring at 0.5 meters each.

    Bán kính của các bánh xe trên chiếc xe này hoàn toàn bằng nhau, mỗi bánh xe rộng 0,5 mét.

  • The radii of the two spheres need to be calculated separately before they can be compared.

    Bán kính của hai hình cầu cần phải được tính toán riêng biệt trước khi có thể so sánh chúng.

  • When finding the area of a circle, it's essential to remember that it's calculated by multiplying pi by the radius squared.

    Khi tính diện tích hình tròn, điều quan trọng cần nhớ là diện tích được tính bằng cách nhân pi với bình phương bán kính.

  • Despite having the same diameter, the radii of these two cylinders are surprisingly different.

    Mặc dù có cùng đường kính, bán kính của hai hình trụ này lại khác nhau một cách đáng ngạc nhiên.

  • In order to create a sphere with a specific volume, you must first determine the radius necessary.

    Để tạo ra một hình cầu có thể tích cụ thể, trước tiên bạn phải xác định bán kính cần thiết.

  • If I knew the circumference of this Circle, I could easily calculate the radii using the formula 2*pi*radius.

    Nếu tôi biết chu vi của hình tròn này, tôi có thể dễ dàng tính được bán kính bằng công thức 2*pi*bán kính.

  • The greatest radius in this group of spheres measures precisely centimeters.

    Bán kính lớn nhất trong nhóm hình cầu này được đo chính xác bằng cm.

  • In order to obtain the radii of the surfaces of these hemispheres, we need to split them in half along their equators.

    Để có được bán kính bề mặt của các bán cầu này, chúng ta cần chia chúng thành hai nửa dọc theo đường xích đạo.

  • The longer the radii, the more area a sphere will cover, and the more material will be required to create it.

    Bán kính càng dài thì diện tích hình cầu bao phủ càng lớn và cần nhiều vật liệu hơn để tạo ra nó.