danh từ
dấu mũ
tính từ
(thuộc) dấu mũ
(giải phẫu) hình dấu mũ, mũ
circumflex artery: động mạch mũ
dấu mũ
/ˈsɜːkəmfleks//ˈsɜːrkəmfleks/Từ "circumflex" bắt nguồn từ tiếng Latin circumflexus, có nghĩa là "cong" hoặc "cong quanh". Trong tiếng Latin cổ điển, thuật ngữ này ám chỉ cách viết một số chữ cái nhất định để chỉ cách phát âm đúng của một số từ nhất định. Đầu tiên, chữ "c" có thể được viết là "ç" khi theo sau là "i" hoặc chữ "e", thể hiện chữ "ch" phát âm cứng như trong từ tiếng Anh "church". Chữ "ç" này cong, vì từ tiếng Latin của nó cũng có nghĩa là - circumflexus. Thứ hai, chữ cái "u" có thể được viết là "û" khi nó ở giữa một từ và đứng trước là "a" hoặc chữ "o", đại diện cho nguyên âm "oo" như trong các từ tiếng Latin "subūs" (bên dưới) và "pulvūra" (bụi). Điều này cũng được đánh dấu bằng dấu cong, dấu mũ. Theo thời gian, việc sử dụng dấu mũ đã mở rộng sang các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ tiếng Latin, chẳng hạn như tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Rumani, nơi nó vẫn tiếp tục phục vụ các chức năng tương tự cho đến ngày nay. Tuy nhiên, trong thời hiện đại, nhiều ngôn ngữ trong số này đã đơn giản hóa cách viết của chúng, loại bỏ hoặc giảm việc sử dụng dấu mũ. Trong tiếng Anh, dấu mũ không có, vì hầu hết các từ có nguồn gốc từ tiếng Latin đã được đơn giản hóa qua nhiều thế kỷ. Ngoại lệ duy nhất cho điều này là một số từ tiếng Anh được kế thừa từ tiếng Anh trung đại, chẳng hạn như "lc" thay cho chữ cái "el", được thay thế bằng chữ cái "l" trong tiếng Anh hiện đại.
danh từ
dấu mũ
tính từ
(thuộc) dấu mũ
(giải phẫu) hình dấu mũ, mũ
circumflex artery: động mạch mũ
Cụm từ "oût" trên biển báo đường phố của Pháp sử dụng dấu mũ để chỉ cách phát âm đúng của từ là "out" với âm "o" truyền thống của tiếng Pháp.
Trong tiếng Latin, từ "cælum" được phát âm bằng chữ "c" nhẹ do có dấu mũ phía trên chữ ghép "æ".
Từ "princes" trong tiếng Anh cổ thường được viết với dấu mũ đè lên chữ "o" vào thời Trung cổ, như có thể thấy trong các bản thảo như Biên niên sử Anglo-Saxon.
Trong tiếng Bắc Âu cổ, dấu mũ được dùng để phân biệt nguyên âm trong các từ như "dvabr" (hai) và "dǫbbr" (thứ gì đó bám hoặc dính chặt), qua đó làm rõ cách phát âm cho người nói.
Từ "bénisson" trong cụm từ tiếng Pháp "bénissons" có nghĩa là "hãy để chúng ta được ban phước" có trọng âm mũ ở chữ "o" thứ hai để phân biệt với danh từ đồng âm "benisse" (ban phước) có trọng âm mũ ở chữ "o" đầu tiên.
Trong tiếng Livonia, một ngôn ngữ thiểu số được nói ở Latvia và Estonia, trọng âm mũ được sử dụng để làm rõ cách phát âm các từ như "rõõnne" (cười, thở dài) và "kiirted" (rao giảng, giảng dạy).
Từ "cremès" trong tiếng Pháp được phát âm với dấu mũ ở chữ "e" để tạo ra âm "e" mũi hơn, gợi nhớ đến âm "én" mũi trong tiếng Pháp.
Trong tiếng Đức cổ, dấu mũ được sử dụng để phân biệt các từ đồng âm như "derôn" (hàng) và "deroûn" (thứ tự).
Việc sử dụng dấu mũ trong tiếng Wales, chẳng hạn như trong từ "cany" (vua), giúp phân biệt nó với từ đồng âm "cani" (bản lề).
Chữ cái "ḥê" trong tiếng Aram hiện đại theo chính tả Syriac được biểu diễn bằng dấu mũ phía trên để chỉ cách phát âm đúng của nguyên âm "ê" là "ai".