Định nghĩa của từ security deposit

security depositnoun

tiền đặt cọc an ninh

/sɪˈkjʊərəti dɪpɒzɪt//sɪˈkjʊrəti dɪpɑːzɪt/

Thuật ngữ "security deposit" có nguồn gốc từ giữa những năm 1800 ở Anh, nơi nó được gọi là "tiền đặt cọc giữ chỗ" hoặc "tiền đặt cọc bến tàu". Vào thời điểm đó, các công ty vận chuyển yêu cầu hành khách và hàng hóa phải trả tiền đặt cọc trước khi lên tàu, như một sự đảm bảo rằng họ sẽ thực hiện đúng các thỏa thuận của mình và không rời khỏi tàu mà không được thông báo. Khoản tiền đặt cọc này được gọi là "security deposit" vì nó cung cấp cho công ty vận chuyển một khoản đệm tài chính trong trường hợp có bất kỳ điều gì bất lợi xảy ra, chẳng hạn như hành khách không trả tiền vé hoặc bất tiện do thay đổi kế hoạch bất ngờ. Khi khái niệm về căn hộ và nhà cho thuê xuất hiện ở Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800, ý tưởng yêu cầu người thuê nhà đặt cọc an ninh trở nên phổ biến. Khoản tiền đặt cọc này được coi là sự đảm bảo tài chính mà chủ nhà thu được từ người thuê nhà để trang trải mọi thiệt hại, tiền thuê nhà chưa trả hoặc các chi phí bất ngờ khác phát sinh trong thời gian thuê. Do đó, thuật ngữ "security deposit" đã trở thành một cụm từ được sử dụng rộng rãi trong ngành nhà ở và vẫn tiếp tục được sử dụng trong thời hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Before moving into their new apartment, Sarah carefully reviewed the lease agreement and noted the amount of the required security deposit.

    Trước khi chuyển đến căn hộ mới, Sarah đã xem xét kỹ lưỡng hợp đồng thuê nhà và ghi chú số tiền đặt cọc bắt buộc.

  • The landlord explained that the security deposit would be returned to John and his roommates as long as they left the rental unit in the same condition as when they moved in.

    Chủ nhà giải thích rằng tiền đặt cọc sẽ được trả lại cho John và bạn cùng phòng miễn là họ trả lại căn hộ cho thuê trong tình trạng như khi họ chuyển đến.

  • The security deposit that Emily paid to the property manager will be held in escrow until the end of the lease term, at which time it will either be returned or applied to any outstanding balances.

    Tiền đặt cọc mà Emily trả cho người quản lý bất động sản sẽ được giữ ký quỹ cho đến khi kết thúc thời hạn thuê, khi đó số tiền này sẽ được trả lại hoặc được dùng để thanh toán bất kỳ số dư chưa thanh toán nào.

  • In case of damage to the property due to a tenant's negligence, the landlord may deduct an amount from the security deposit to cover these expenses.

    Trong trường hợp tài sản bị hư hại do sự bất cẩn của người thuê nhà, chủ nhà có thể khấu trừ một số tiền từ tiền đặt cọc để trang trải những chi phí này.

  • The security deposit is a refundable fee paid by the tenant to ensure that the landlord is protected in case of damage beyond normal wear and tear or unpaid rent.

    Tiền đặt cọc là khoản phí hoàn lại do người thuê nhà trả để đảm bảo chủ nhà được bảo vệ trong trường hợp hư hỏng vượt quá mức hao mòn thông thường hoặc tiền thuê nhà chưa trả.

  • When James moved out of his last apartment, he made sure to meticulously clean the unit and provide the landlord with a comprehensive list of any necessary repairs to ensure that the entire security deposit would be returned.

    Khi James chuyển ra khỏi căn hộ cuối cùng của mình, anh ấy đã đảm bảo dọn dẹp căn hộ thật kỹ lưỡng và cung cấp cho chủ nhà danh sách đầy đủ những sửa chữa cần thiết để đảm bảo toàn bộ tiền đặt cọc sẽ được hoàn lại.

  • For their new rental unit, Lena and her partner decided to pay a higher security deposit than usual in order to secure a lease in a particularly desirable building.

    Đối với căn hộ cho thuê mới của mình, Lena và bạn đời đã quyết định trả tiền đặt cọc cao hơn bình thường để đảm bảo được hợp đồng thuê tại một tòa nhà đặc biệt đáng mơ ước.

  • As part of the lease agreement, Phoebe was required to provide a security deposit equal to one month's rent, which would be held by the landlord until the end of the lease term.

    Theo một phần của hợp đồng thuê, Phoebe được yêu cầu phải cung cấp khoản tiền đặt cọc tương đương với tiền thuê nhà một tháng, số tiền này sẽ do chủ nhà giữ cho đến khi kết thúc thời hạn thuê.

  • When Marisol moved into her first apartment, she didn't fully understand the concept of a security deposit and accidentally signed a lease without reading the fine print.

    Khi Marisol chuyển đến căn hộ đầu tiên của mình, cô không hiểu đầy đủ khái niệm về tiền đặt cọc và đã vô tình ký hợp đồng thuê nhà mà không đọc kỹ các điều khoản.

  • Lisa and her husband felt relieved when they received the full refund of their security deposit at the end of their lease term, thanks to the condition of the rental unit being restored back to its original state.

    Lisa và chồng cô cảm thấy nhẹ nhõm khi nhận được toàn bộ tiền đặt cọc vào cuối thời hạn thuê, nhờ tình trạng căn hộ cho thuê được khôi phục lại như ban đầu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches