Định nghĩa của từ steerage

steeragenoun

lái

/ˈstɪərɪdʒ//ˈstɪrɪdʒ/

Từ "steerage" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 để chỉ phần tàu dành riêng cho hành khách hạng ba hoặc hạng phổ thông, được gọi là hành khách hạng ba. Hành khách hạng ba thường đi tàu biển để di cư đến các quốc gia mới nhằm tìm kiếm cơ hội tốt hơn hoặc đoàn tụ với gia đình. Vì những hành khách này có nguồn lực kinh tế hạn chế nên chỗ ở hạng ba ít rộng rãi hơn và cung cấp nhiều tiện nghi cơ bản hơn so với cabin dành cho hành khách hạng nhất và hạng hai. Thuật ngữ "steerage" cũng phản ánh thực tế rằng trước đây, tàu thuyền sẽ lái hoặc điều hướng bằng sự trợ giúp của một mái chèo lái nhỏ, được gọi là mái chèo lái hoặc bánh lái, có thể dễ dàng tiếp cận từ phần này của tàu. Do đó, nguồn gốc của thuật ngữ "steerage" bắt nguồn từ cả thuật ngữ kinh tế và hàng hải.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu)

exampleship goes with easy steerage: tàu (chịu) lái dễ

meaning(hàng hải) chỗ dành cho hành khách hạng chót

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự lái

namespace
Ví dụ:
  • Passengers in steerage on the Titanic faced harsh living conditions with cramped quarters, meager meals, and limited access to basic amenities.

    Hành khách ở khoang hạng ba trên tàu Titanic phải đối mặt với điều kiện sống khắc nghiệt với không gian chật hẹp, bữa ăn ít ỏi và hạn chế tiếp cận các tiện nghi cơ bản.

  • When my family immigrated to America, we traveled in steerage on the vessel, and I remember the feeling of uncertainty and apprehension as we embarked on our new journey.

    Khi gia đình tôi di cư sang Mỹ, chúng tôi đi tàu hạng chót, và tôi nhớ cảm giác bất an và lo lắng khi chúng tôi bắt đầu cuộc hành trình mới.

  • During the transatlantic journey, life in steerage could be quite challenging, especially for the working-class passengers who had limited funds and were separated from those in higher classes by invisible barriers.

    Trong suốt hành trình xuyên Đại Tây Dương, cuộc sống ở khoang hạng ba có thể khá khó khăn, đặc biệt là đối với những hành khách thuộc tầng lớp lao động có thu nhập hạn chế và bị ngăn cách với những hành khách thuộc tầng lớp cao hơn bởi những rào cản vô hình.

  • The word steerage derives from the naval term stemming from the steering oar attached to the back of a ship, a reminder of the once-inferior status of steerage passengers.

    Từ "steerage" bắt nguồn từ thuật ngữ hải quân bắt nguồn từ mái chèo gắn vào đuôi tàu, nhắc nhở về địa vị thấp kém trước đây của hành khách ở khoang lái.

  • Steerage passengers were typically migrants and laborers seeking new opportunities in the United States or other countries, and they formed tight-knit communities during the voyage.

    Hành khách hạng ba thường là những người di cư và lao động tìm kiếm cơ hội mới ở Hoa Kỳ hoặc các quốc gia khác và họ đã hình thành nên những cộng đồng gắn kết chặt chẽ trong suốt chuyến đi.

  • In steerage, there were few opportunities for recreation or entertainment, a stark contrast to the luxury afforded to first-class passengers.

    Ở khoang hạng ba, có rất ít cơ hội giải trí hoặc thư giãn, trái ngược hoàn toàn với sự sang trọng dành cho hành khách hạng nhất.

  • Some privileges were available to steerage passengers, like access to public decks or laundries, depending on the specific ship and its policies.

    Hành khách hạng ba được hưởng một số đặc quyền, như quyền sử dụng boong tàu công cộng hoặc phòng giặt là, tùy thuộc vào từng loại tàu và chính sách của tàu.

  • Steerage became a symbol of social inequality and class privilege, and many passengers vowed to improve their conditions upon reaching their destination.

    Khoang hạng ba trở thành biểu tượng của bất bình đẳng xã hội và đặc quyền giai cấp, và nhiều hành khách đã thề sẽ cải thiện điều kiện sống của mình khi đến đích.

  • In the early 20th century, steerage was a necessary part of international travel for millions of people, and stories of their journeys have contributed to the rich history of global migration.

    Vào đầu thế kỷ 20, hạng ba là một phần thiết yếu trong các chuyến du lịch quốc tế của hàng triệu người, và những câu chuyện về hành trình của họ đã góp phần tạo nên lịch sử di cư toàn cầu phong phú.

  • Today, the term steerage is less commonly used, but it continues to hold a place in popular culture, serving as a powerful reminder of the forces that shape human destinies.

    Ngày nay, thuật ngữ “steerage” ít được sử dụng hơn, nhưng nó vẫn giữ một vị trí trong văn hóa đại chúng, đóng vai trò như lời nhắc nhở mạnh mẽ về những thế lực định hình nên số phận con người.

Từ, cụm từ liên quan