Định nghĩa của từ sec

secnoun

giây

/sek//sek/

Từ "sec" là ký hiệu toán học dùng để biểu thị nghịch đảo của cosin của một góc. Nói một cách đơn giản hơn, nó biểu thị cạnh đối diện chia cho cạnh huyền trong tam giác vuông. Từ "sec" bắt nguồn từ tiếng Latin "secundus," có nghĩa là "second" hoặc "next.". Lý do là vì trong tam giác vuông, cạnh đối diện với góc được coi là cạnh ngắn thứ hai sau cạnh kề với góc. Việc sử dụng ký hiệu này bắt đầu vào khoảng giữa thế kỷ 16 khi các nhà toán học bắt đầu chính thức hóa lượng giác như một ngành riêng biệt. Trước đó, các phép tính liên quan đến tam giác vuông chủ yếu được xử lý thông qua các phép đo và cấu trúc hình học. Ký hiệu "sec" được chọn như một phần mở rộng tự nhiên của các chữ viết tắt cho sin, cos và tan, tương ứng biểu thị sin, cos và tan. Việc sử dụng tiền tố tiếng Hy Lạp để biểu thị nghịch đảo của các hàm này cũng được xem xét, nhưng đã bị từ chối do có thể gây nhầm lẫn với các thuật ngữ toán học khác. Trong toán học hiện đại, ký hiệu "sec" được sử dụng rộng rãi trong lượng giác, phép tính và các lĩnh vực toán học khác. Nó vẫn là một phần không thể thiếu của từ điển toán học, cung cấp một cách ngắn gọn và thuận tiện để biểu diễn nghịch đảo của hàm cosin.

namespace
Ví dụ:
  • The security officer checked the security cameras to ensure that there were no suspicious individuals in the vicinity of the safe.

    Nhân viên an ninh đã kiểm tra camera an ninh để đảm bảo không có cá nhân đáng ngờ nào ở gần két sắt.

  • The doctor advised her patient to refrain from consuming any fatty or oily foods for a few weeks in order to lower her cholesterol level and improve her cardiovascular health, which he referred to as her "sec profile."

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân của mình nên kiêng ăn bất kỳ thực phẩm béo hoặc nhiều dầu mỡ nào trong vài tuần để giảm mức cholesterol và cải thiện sức khỏe tim mạch, mà ông gọi là "hồ sơ mật" của cô.

  • The engineer inspected the building's structure to make sure that it met all necessary safety codes and had a solid "sec frame."

    Người kỹ sư đã kiểm tra kết cấu tòa nhà để đảm bảo rằng tòa nhà đáp ứng mọi quy định an toàn cần thiết và có "khung an toàn" vững chắc.

  • The parents were relieved to learn that their child's "sec score" from the standardized test was in the average range.

    Các bậc phụ huynh nhẹ nhõm khi biết rằng "điểm trung bình" của con mình trong bài kiểm tra chuẩn hóa nằm ở mức trung bình.

  • The police officer carefully inspected the crime scene to gather evidence and determine the suspect's "sec history."

    Viên cảnh sát đã cẩn thận kiểm tra hiện trường vụ án để thu thập bằng chứng và xác định "tiền án" của nghi phạm.

  • The team's coach urged his players to maintain a positive "sec attitude" throughout the game, even when they were losing.

    Huấn luyện viên của đội đã thúc giục các cầu thủ của mình duy trì "thái độ tích cực" trong suốt trận đấu, ngay cả khi họ đang thua.

  • The architect designed the building with a secure "sec plan" to prevent potential break-ins and protect the inhabitants.

    Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà theo "kế hoạch an ninh" để ngăn chặn nguy cơ đột nhập và bảo vệ cư dân.

  • The accountant analyzed the company's financial records to confirm that they met all legal requirements and had a healthy "sec balance sheet."

    Kế toán viên đã phân tích hồ sơ tài chính của công ty để xác nhận rằng công ty đáp ứng mọi yêu cầu pháp lý và có "bảng cân đối kế toán an toàn" lành mạnh.

  • The detective scoured the area for any clues to build up a strong "sec profile" of the thief.

    Thám tử đã lùng sục khắp khu vực để tìm bất kỳ manh mối nào nhằm xây dựng "hồ sơ mật" vững chắc về tên trộm.

  • The guests' safety was ensured by the hotel's strict "sec protocols," including round-the-clock security personnel and fully-functional fire alarms.

    Sự an toàn của khách được đảm bảo nhờ các "giao thức an ninh" nghiêm ngặt của khách sạn, bao gồm đội ngũ an ninh túc trực 24/24 và hệ thống báo cháy hoạt động đầy đủ chức năng.