Định nghĩa của từ sextant

sextantnoun

thước đo góc

/ˈsekstənt//ˈsekstənt/

Từ "sextant" bắt nguồn từ tiếng Latin "sextans", có nghĩa là "sáu nhánh". Vào giữa thế kỷ 18, sextant, một dụng cụ dùng để đo góc trong hàng hải, đã được John Hadley, một nhà toán học và thiên văn học người Anh, phát minh. Ông đã thêm hai nhánh vào góc phần tư hiện có, biến nó thành một dụng cụ sáu nhánh. Do đó, thuật ngữ "sextant" đã được đặt ra, bắt nguồn từ tiếng Latin "sextans" và phản ánh thiết kế sáu nhánh của dụng cụ. Sextant vẫn là một công cụ quan trọng đối với các nhà hàng hải ngày nay, vì nó giúp họ xác định vị trí của mình trên biển bằng cách đo chiều cao của các thiên thể trên đường chân trời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkính lục phân

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn

namespace
Ví dụ:
  • The sailor carefully aligned the sextant to measure the angle between the horizon and the sun, determining their precise latitude.

    Người thủy thủ cẩn thận căn chỉnh ống đo góc để đo góc giữa đường chân trời và mặt trời, xác định vĩ độ chính xác của họ.

  • The seasoned explorer used his sextant to calculate their position in the middle of the Pacific Ocean, allowing them to navigate through the uncharted waters.

    Nhà thám hiểm dày dạn kinh nghiệm đã sử dụng ống đo góc để tính toán vị trí của họ ở giữa Thái Bình Dương, cho phép họ di chuyển qua vùng biển chưa được khám phá.

  • In order to determine their longitude, the sailor synchronized their sextant with a highly accurate watch and measured the time difference between Greenwich and their current location.

    Để xác định kinh độ của mình, các thủy thủ đã đồng bộ hóa thước đo góc với một chiếc đồng hồ có độ chính xác cao và đo chênh lệch múi giờ giữa Greenwich và vị trí hiện tại của họ.

  • The sextant played a crucial role in navigating the famed Transatlantic route, assisting sailors in accurately determining their distance and direction at sea.

    Ống đo góc đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng tuyến đường xuyên Đại Tây Dương nổi tiếng, hỗ trợ các thủy thủ xác định chính xác khoảng cách và hướng đi trên biển.

  • The old sextant with its brass and glass components still sat on the captain's desk, a testament to the time-honored tradition of navigation using celestial objects.

    Chiếc thước đo góc cũ với các bộ phận bằng đồng và thủy tinh vẫn còn nằm trên bàn làm việc của thuyền trưởng, một minh chứng cho truyền thống lâu đời của việc dẫn đường bằng các vật thể trên trời.

  • During the expedition, it was the sextant that helped them successfully navigate the rocky coastlines of the Arctic, saving them from danger and ensuring their safe passage.

    Trong chuyến thám hiểm, chính thước đo góc đã giúp họ di chuyển thành công qua các bờ biển đá của Bắc Cực, cứu họ khỏi nguy hiểm và đảm bảo chuyến đi an toàn.

  • Despite the advent of modern-day technology, some traditional sailors still stick to traditional navigation methods using sextants, cherishing the traditional techniques passed down through generations.

    Bất chấp sự ra đời của công nghệ hiện đại, một số thủy thủ truyền thống vẫn gắn bó với phương pháp dẫn đường truyền thống bằng cách sử dụng sextant, trân trọng các kỹ thuật truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The sextant, with its fixed frame and movable arc, allowed the sailor to measure the height of celestial bodies, providing them with vital information to survive and explore the vast oceans.

    Ống đo góc, với khung cố định và cung di chuyển, cho phép thủy thủ đo chiều cao của các thiên thể, cung cấp cho họ thông tin quan trọng để sinh tồn và khám phá đại dương rộng lớn.

  • The sextant's precise measuring abilities allowed sailors to accurately calculate their positions during times when other navigation tools were unreliable.

    Khả năng đo chính xác của sextant cho phép các thủy thủ tính toán chính xác vị trí của họ trong thời gian mà các công cụ dẫn đường khác không đáng tin cậy.

  • The intricate design and high-level of skill required to operate a sextant helped distinguish sailors as master navigators, who were revered and respected for their expertise, both then and now.

    Thiết kế phức tạp và trình độ kỹ năng cao cần có để vận hành ống đo góc đã giúp các thủy thủ trở thành những hoa tiêu bậc thầy, những người được tôn kính và kính trọng vì chuyên môn của họ, cả lúc đó và bây giờ.