Định nghĩa của từ searcher

searchernoun

người tìm kiếm

/ˈsɜːtʃə(r)//ˈsɜːrtʃər/

Thuật ngữ "searcher" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, khi nó thường được dùng để chỉ những người đang tham gia vào quá trình tìm kiếm thứ gì đó hoặc ai đó. Thuật ngữ này đặc biệt được sử dụng liên quan đến các nhiệm vụ đòi hỏi phải kiểm tra kỹ lưỡng và có hệ thống, chẳng hạn như tìm kiếm một vật thể, người hoặc bằng chứng bị mất. Nguồn gốc từ nguyên của từ "searcher" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "soochar", có nghĩa là "inquirer" hoặc "người tìm kiếm". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scearcgan", có nghĩa là "tìm kiếm". Thuật ngữ "searcher" trở nên có ý nghĩa trong bối cảnh điều tra, khi nó được dùng để chỉ những người chịu trách nhiệm tìm câu trả lời cho các câu hỏi hoặc giải quyết nhiều loại vấn đề khác nhau. Điều này có thể thấy trong các lĩnh vực như thực thi pháp luật, nơi các thám tử hoặc điều tra viên thường được gọi là người tìm kiếm do vai trò của họ trong việc khám phá manh mối và bằng chứng. Trong thời gian gần đây, sự bùng nổ công nghệ đã làm nảy sinh thuật ngữ "công cụ tìm kiếm", dùng để chỉ một chương trình phần mềm giúp người dùng tìm thông tin họ cần thông qua việc kiểm tra và tổ chức một lượng lớn dữ liệu một cách có hệ thống. Trong bối cảnh này, "searcher" tiếp tục được sử dụng như một từ đồng nghĩa với người sử dụng công cụ tìm kiếm để định vị thông tin cụ thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningdụng cụ dò tìm

namespace
Ví dụ:
  • The seasoned detective utilized a searcher to find crucial evidence that helped solve the case.

    Thám tử dày dạn kinh nghiệm đã sử dụng một người tìm kiếm để tìm bằng chứng quan trọng giúp giải quyết vụ án.

  • The treasure hunter's exploration was aided by a sophisticated searcher that accurately scanned the vast area.

    Cuộc thám hiểm của thợ săn kho báu được hỗ trợ bởi một người tìm kiếm tinh vi đã quét chính xác khu vực rộng lớn.

  • The archaeologist implemented a state-of-the-art searcher to locate ancient artifacts buried deep in the sand.

    Nhà khảo cổ học đã triển khai một thiết bị tìm kiếm hiện đại để tìm ra các hiện vật cổ đại bị chôn sâu dưới cát.

  • The geologist employed a cutting-edge searcher to identify mineral deposits hidden beneath the earth's surface.

    Nhà địa chất đã sử dụng một thiết bị tìm kiếm tiên tiến để xác định các mỏ khoáng sản ẩn bên dưới bề mặt trái đất.

  • The nature enthusiast relied on a versatile searcher to map the terrain and locate rare species in the wild.

    Người đam mê thiên nhiên đã dựa vào một máy tìm kiếm đa năng để lập bản đồ địa hình và xác định vị trí các loài quý hiếm trong tự nhiên.

  • The gas company installed a state-of-the-art searcher to detect leaks in their pipelines and prevent accidents.

    Công ty khí đốt đã lắp đặt một thiết bị tìm kiếm hiện đại để phát hiện rò rỉ trong đường ống và ngăn ngừa tai nạn.

  • The firefighter utilized a specialized searcher with advanced thermal imaging capabilities to locate people trapped in burning buildings.

    Lính cứu hỏa đã sử dụng một thiết bị tìm kiếm chuyên dụng có khả năng chụp ảnh nhiệt tiên tiến để xác định vị trí những người mắc kẹt trong các tòa nhà đang cháy.

  • The airport authorities implemented an efficient searcher to screen passengers and cargo for any security threats.

    Các nhà chức trách sân bay đã triển khai một lực lượng tìm kiếm hiệu quả để kiểm tra hành khách và hàng hóa nhằm phát hiện mọi mối đe dọa an ninh.

  • The homeowner invested in a reliable searcher to scan their property for intruders and unwanted guests.

    Chủ nhà đã đầu tư vào một công cụ tìm kiếm đáng tin cậy để quét tài sản của họ để tìm kẻ xâm nhập và khách không mời.

  • The environmentalist employed a high-tech searcher to monitor air pollution levels and help address environmental concerns.

    Nhà môi trường học đã sử dụng máy tìm kiếm công nghệ cao để theo dõi mức độ ô nhiễm không khí và giúp giải quyết các vấn đề về môi trường.