Định nghĩa của từ lifeboat

lifeboatnoun

xuồng cứu sinh

/ˈlaɪfbəʊt//ˈlaɪfbəʊt/

Thuật ngữ "lifeboat" xuất hiện vào thế kỷ 18. Trước đó, thuyền dùng để cứu hộ trên biển chỉ được gọi đơn giản là "boats" hoặc "thuyền an toàn". Từ "lifeboat" trở nên phổ biến nhờ phát minh ra những chiếc thuyền chuyên dụng, tự lật được thiết kế riêng cho các nhiệm vụ cứu hộ. Những chiếc thuyền này thường được chế tạo bằng vật liệu chắc chắn hơn và có các tính năng như khoang kín khí để tăng độ nổi. Thuật ngữ "lifeboat" trở thành từ đồng nghĩa với những tàu cứu hộ chuyên dụng này, cuối cùng trở thành thuật ngữ chuẩn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtàu cứu đắm, xuồng cứu đắm

namespace

a special boat that is sent out to rescue people who are in danger at sea

một chiếc thuyền đặc biệt được phái đi để cứu những người gặp nguy hiểm trên biển

Ví dụ:
  • a lifeboat crew/station

    một đội/trạm xuồng cứu sinh

Ví dụ bổ sung:
  • The lifeboat is stationed just along the coast from here.

    Xuồng cứu sinh được bố trí dọc theo bờ biển tính từ đây.

  • The lifeboat was called out five times in the January storms.

    Xuồng cứu sinh đã được gọi ra năm lần trong cơn bão tháng Giêng.

a small boat carried on a ship in order to save the people on board if the ship sinks or gets into difficulties at sea

một chiếc thuyền nhỏ chở trên một con tàu để cứu những người trên tàu nếu tàu bị chìm hoặc gặp khó khăn trên biển

Ví dụ:
  • The crew took to the lifeboats.

    Thủy thủ đoàn đã xuống xuồng cứu sinh.

  • two survivors on board the lifeboat

    hai người sống sót trên xuồng cứu sinh

  • There was only room for ten people in the lifeboat.

    Chiếc xuồng cứu sinh chỉ có chỗ cho mười người.