Định nghĩa của từ bosun

bosunnoun

đang ngủ

/ˈbəʊsn//ˈbəʊsn/

Từ "bosun" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "bootsman", có nghĩa là "người lái thuyền". Thuật ngữ này dùng để chỉ một thủy thủ chịu trách nhiệm về thuyền của tàu và việc bảo dưỡng chúng. Theo thời gian, "bootsman" đã phát triển thành "bosun,", người trở thành sĩ quan cao cấp chịu trách nhiệm về việc vận hành và bảo dưỡng chung cho boong tàu và thiết bị. "bosun" trở thành nhân vật chủ chốt trong hoạt động của tàu, quản lý thủy thủ đoàn, điều hướng và đảm bảo an toàn cho tàu.

namespace
Ví dụ:
  • The ship's bosun barked out orders to the deckhands as they prepared to set sail.

    Người thuyền trưởng trên tàu ra lệnh cho các thủy thủ khi họ chuẩn bị nhổ neo.

  • As a seasoned sailor and former bosun, Captain Johnson had a wealth of knowledge and experience to draw upon.

    Là một thủy thủ dày dạn kinh nghiệm và cựu thuyền trưởng, thuyền trưởng Johnson có rất nhiều kiến ​​thức và kinh nghiệm để áp dụng.

  • The bosun enlisted the assistance of several able-bodied seamen to help mend the vessel's sails in the midst of a fierce storm.

    Người thuyền trưởng đã huy động sự hỗ trợ của một số thủy thủ lành nghề để giúp sửa cánh buồm của con tàu giữa cơn bão dữ dội.

  • The bosun's tasks included issuing safety instructions, supervising rigging, and overseeing the care and maintenance of the ship's equipment.

    Nhiệm vụ của thuyền trưởng bao gồm ban hành hướng dẫn an toàn, giám sát việc lắp đặt và bảo dưỡng các thiết bị trên tàu.

  • With the bosun's guidance, the crew worked industriously to clean and repair the decks, scrubbing them until they gleamed.

    Dưới sự hướng dẫn của thuyền trưởng, thủy thủ đoàn đã làm việc chăm chỉ để vệ sinh và sửa chữa sàn tàu, kỳ cọ cho đến khi chúng sáng bóng.

  • During a violent squall, the bosun instructed the crew to secure all loose items, knowing that flying debris could wreak havoc on the ship.

    Trong cơn giông bão dữ dội, thuyền trưởng đã hướng dẫn thủy thủ đoàn cố định tất cả các vật dụng dễ vỡ, vì biết rằng các mảnh vỡ bay có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho con tàu.

  • The bisoun's authority was respected by all, as they were vital to the safe and successful operation of the vessel.

    Mọi người đều tôn trọng thẩm quyền của thuyền trưởng vì họ đóng vai trò quan trọng đối với sự an toàn và hoạt động thành công của con tàu.

  • As the bosun stepped onto the deck, the crew snapped to attention, recognizing their leader and taking pride in serving on his ship.

    Khi người thuyền trưởng bước lên boong tàu, toàn bộ thủy thủ đoàn đều nghiêm trang, nhận ra người chỉ huy của mình và cảm thấy tự hào khi được phục vụ trên con tàu của ông.

  • The bosun's nautical training had prepared him well for the job, allowing him to manage the crew efficiently and keep the vessel running smoothly.

    Khóa đào tạo hàng hải đã giúp thuyền trưởng chuẩn bị tốt cho công việc, cho phép ông quản lý thủy thủ đoàn một cách hiệu quả và đảm bảo tàu hoạt động trơn tru.

  • While the captain charted a course and the engineer tended to the engines, the bosun was responsible for maintaining the ship's exterior, ensuring that it was seaworthy and ready for whatever adventure lay ahead.

    Trong khi thuyền trưởng vạch ra lộ trình và kỹ sư chăm sóc động cơ, thuyền phó có trách nhiệm bảo trì bên ngoài con tàu, đảm bảo rằng con tàu đủ khả năng đi biển và sẵn sàng cho mọi cuộc phiêu lưu phía trước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches