Định nghĩa của từ scrunch

scrunchnoun

nhai

/skrʌntʃ//skrʌntʃ/

Nguồn gốc của từ "scrunch" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là những năm 1930. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả âm thanh và hành động nghiền nát hoặc bóp nát một thứ gì đó, chẳng hạn như giấy hoặc gói hàng. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó phát triển từ sự kết hợp của các từ "crunch" và "munch". Lý thuyết này được hỗ trợ bởi thực tế là các từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, và cả hai đều liên quan đến hành động ăn hoặc phá vỡ đồ vật. Một nguồn gốc có thể khác là "scrunch" bắt nguồn từ "scrunge" của người Scotland, có nghĩa là vò nát hoặc nhàu nát một thứ gì đó. Lý thuyết này yếu hơn một chút vì có ít bằng chứng hỗ trợ cho tuyên bố này. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "scrunch" đã trở thành một phần của tiếng Anh hàng ngày, đặc biệt liên quan đến các loại thực phẩm như khoai tây chiên giòn hoặc bánh tortilla, và để mô tả hành động vò hoặc nghiền nát các vật thể như giấy hoặc lá cây.

Tóm Tắt

type động từ

meaning(như) crunch

namespace
Ví dụ:
  • The baby's hands were in a constant state of scrunching as she explored her surroundings.

    Đôi tay của em bé liên tục co lại khi khám phá xung quanh.

  • The material of the sweatshirt had a fierce scrunch that gave it a unique texture.

    Chất liệu của áo nỉ có độ co giãn mạnh tạo nên họa tiết độc đáo.

  • She scrunched her eyes shut tightly as she tried to remember the answer.

    Cô nhắm chặt mắt khi cố nhớ lại câu trả lời.

  • The sunscreen had a thick, scrunchy consistency that made it easy to apply.

    Kem chống nắng có kết cấu đặc, dẻo nên rất dễ thoa.

  • The chocolate bar had a crinkly, scrunchy wrapper that added to its rustic charm.

    Thanh sô cô la có lớp giấy gói nhăn nheo, mềm mại làm tăng thêm nét quyến rũ mộc mạc của nó.

  • The pillow had a deep scrunch that provided excellent support for the sleeper's head.

    Chiếc gối có độ đàn hồi sâu, giúp nâng đỡ đầu người ngủ một cách tuyệt vời.

  • She scrunchily folded the paper, unsure of how to begin her essay.

    Cô gấp tờ giấy lại một cách vụng về, không biết nên bắt đầu bài luận của mình như thế nào.

  • The scrunching sound of the leaves underfoot made her walk feel like a feat.

    Tiếng lá xào xạc dưới chân khiến bước đi của cô có cảm giác như một kỳ tích.

  • The fabric of the dress scrunchingly hugged her curves in all the right places.

    Chất vải của chiếc váy ôm sát những đường cong của cô ở đúng vị trí cần tôn lên.

  • The car's airbags neatly scrunch up against the dashboard to protect the driver.

    Túi khí của xe co lại gọn gàng trên bảng điều khiển để bảo vệ người lái xe.