Định nghĩa của từ scrub out

scrub outphrasal verb

cọ rửa

////

Cụm từ "scrub out" có nhiều nghĩa trong các bối cảnh khác nhau, nhưng nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thuật ngữ hải quân. Vào đầu thế kỷ 19, khi tàu được trang bị thân tàu bằng gỗ, chúng thường được các thủy thủ chuyên nghiệp gọi là "sctabs" vệ sinh và bảo dưỡng. Nhiệm vụ vệ sinh bên trong boong tàu, phòng ngủ và không gian nấu nướng thuộc về những người này. Quá trình vệ sinh những không gian này bao gồm việc cạo và chà bề mặt gỗ bằng các công cụ và vật liệu thô ráp, chẳng hạn như đục, bàn chải và giấy nhám. Công việc cực kỳ khó khăn và khó chịu này khiến những người này bị coi là những thủy thủ có cấp bậc thấp nhất trên tàu. Cuối cùng, thuật ngữ "scrub out" được dùng để mô tả bất kỳ loại công việc khó khăn hoặc khó chịu nào đòi hỏi phải vệ sinh nhiều hoặc lao động chân tay, đặc biệt là những công việc được coi là không xứng đáng với phẩm giá của người khác. Từ đó, cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn, đặc biệt là khi nói đến hệ thống máy tính, trong đó "xóa" dữ liệu hoặc tệp không còn cần thiết liên quan đến việc xóa chúng vĩnh viễn khỏi cơ sở dữ liệu hoặc thiết bị lưu trữ. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "scrub out" có thể bắt nguồn từ nhu cầu thực tế của việc vệ sinh và bảo dưỡng tàu gỗ vào đầu thế kỷ 19, điều này đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong thuật ngữ hải quân và mở rộng việc sử dụng nó sang các bối cảnh khác theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant staff scrubbed out the old menus and replaced them with new ones.

    Nhân viên nhà hàng đã xóa bỏ thực đơn cũ và thay thế bằng thực đơn mới.

  • The janitor scrubbed out the stains from the wall in the bathroom.

    Người gác cổng đang cọ sạch vết bẩn trên tường phòng tắm.

  • After the game, the soccer team scrubbed out the marks from the field.

    Sau trận đấu, đội bóng đã xóa sạch các dấu vết trên sân.

  • The painter scrubbed out the excess paint from the corners of the room.

    Người thợ sơn cọ sạch lớp sơn thừa ở các góc phòng.

  • The cook scrubbed out the burnt food residue from the pots and pans.

    Người đầu bếp cọ sạch cặn thức ăn cháy trên nồi và chảo.

  • The cleaning crew scrubbed out the floors of the entire building.

    Đội vệ sinh đã cọ rửa toàn bộ sàn nhà của tòa nhà.

  • The chef scrubbed out the dishes in the sink before drying them.

    Đầu bếp cọ sạch bát đĩa trong bồn rửa trước khi lau khô.

  • The automobile engineer scrubbed out the engine after a test drive.

    Kỹ sư ô tô đang vệ sinh động cơ sau khi lái thử.

  • The teacher scrubbed out the chalkboard before starting the next lesson.

    Giáo viên lau sạch bảng trước khi bắt đầu bài học tiếp theo.

  • The marine biologist scrubbed out the algae from the glass tank walls.

    Nhà sinh vật học biển đã cọ sạch tảo khỏi thành bể kính.