Định nghĩa của từ bleach

bleachverb

chất tẩy trắng

/bliːtʃ//bliːtʃ/

Từ "bleach" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "blanchir", có nghĩa là "làm trắng" hoặc "làm cho trắng". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "albus", có nghĩa là "trắng". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "bleach" đã đi vào tiếng Anh trung đại, ban đầu ám chỉ quá trình làm trắng hoặc làm sáng vải, đặc biệt là len và vải lanh. Thuật ngữ này sau đó được áp dụng cho các chất hóa học có thể làm trắng và làm sạch vải, chẳng hạn như rượu tẩy (dung dịch vôi và nước) và sau đó, như chúng ta biết ngày nay, natri hypoclorit. Theo thời gian, thuật ngữ "bleach" cũng mang những ý nghĩa liên quan đến việc loại bỏ màu sắc hoặc tạp chất, cũng như liên quan đến các sản phẩm làm sạch và khử trùng.

Tóm Tắt

type động từ

meaningtẩy trắng, chuội (vải)

namespace
Ví dụ:
  • I accidentally spilled red wine on my white shirt at last night's dinner party, so I'll need to use bleach to get rid of the stain before washing it.

    Tôi vô tình làm đổ rượu vang đỏ lên chiếc áo sơ mi trắng của mình trong bữa tiệc tối tối qua, vì vậy tôi sẽ phải dùng thuốc tẩy để loại bỏ vết bẩn trước khi giặt.

  • In order to sanitize my bathroom, I'll add a cup of bleach to the toilet bowl and let it sit for about minutes before flushing.

    Để khử trùng phòng tắm, tôi sẽ đổ một cốc thuốc tẩy vào bồn cầu và để trong khoảng vài phút trước khi xả nước.

  • I use bleach to whiten and brighten my laundry, especially when I want a fresh and clean smell.

    Tôi sử dụng thuốc tẩy để tẩy trắng và làm sáng quần áo, đặc biệt là khi tôi muốn quần áo có mùi thơm tươi mát và sạch sẽ.

  • Before selling my house, I'll use bleach to deep clean all the hard surfaces, like countertops and bathroom fixtures, to make the space look brand new.

    Trước khi bán nhà, tôi sẽ dùng thuốc tẩy để vệ sinh sạch sẽ tất cả các bề mặt cứng, như mặt bàn bếp và đồ đạc trong phòng tắm, để không gian trông như mới.

  • Bleach is an excellent household cleaner, but make sure to use it carefully and follow the instructions on the label.

    Thuốc tẩy là chất tẩy rửa gia dụng tuyệt vời, nhưng hãy đảm bảo sử dụng cẩn thận và làm theo hướng dẫn trên nhãn.

  • I'll pour some bleach down the kitchen sink once a week to prevent unpleasant odors.

    Tôi sẽ đổ một ít thuốc tẩy xuống bồn rửa chén mỗi tuần một lần để ngăn mùi khó chịu.

  • Some people use bleach as a hair highlighting agent, but I prefer to leave that to the professionals.

    Một số người sử dụng thuốc tẩy để làm nổi bật tóc, nhưng tôi thích để các chuyên gia làm việc đó.

  • Bleach is not recommended for colored fabrics, as it can cause fading or damage the dye.

    Không nên dùng thuốc tẩy đối với vải màu vì nó có thể làm phai màu hoặc làm hỏng thuốc nhuộm.

  • I read that bleach can also be used as a natural weed killer, mixed with water and applied to garden beds.

    Tôi đọc rằng thuốc tẩy cũng có thể được sử dụng như thuốc diệt cỏ tự nhiên, pha với nước và phun lên luống vườn.

  • After using bleach, it's important to rinse surfaces thoroughly with clean water to ensure they're free of any remaining residue.

    Sau khi sử dụng thuốc tẩy, điều quan trọng là phải rửa sạch bề mặt bằng nước sạch để đảm bảo không còn bất kỳ cặn bẩn nào còn sót lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches