Định nghĩa của từ scriptwriter

scriptwriternoun

người viết kịch bản

/ˈskrɪptraɪtə(r)//ˈskrɪptraɪtər/

Thuật ngữ "scriptwriter" có nguồn gốc từ những ngày đầu của điện ảnh và sân khấu. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, những nhà văn viết truyện và lời thoại cho các vở kịch sân khấu và phim thường được gọi là "nhà viết kịch". Khi phương tiện này phát triển, thuật ngữ "scriptwriter" xuất hiện để mô tả cụ thể những nhà văn làm việc trên các kịch bản phim và truyền hình. Từ "script" bắt nguồn từ tiếng Latin "scriptum", có nghĩa là "viết", và ám chỉ văn bản viết của một vở kịch hoặc phim. Việc thêm "writer" vào "script" chỉ đơn giản có nghĩa là một người viết kịch bản. Vào những ngày đầu của điện ảnh, các nhà biên kịch đã làm việc chặt chẽ với các đạo diễn và nhà sản xuất để chuyển thể các vở kịch sân khấu thành kịch bản phim và thuật ngữ "scriptwriter" đã trở thành một nghề riêng biệt. Ngày nay, các nhà biên kịch chịu trách nhiệm sáng tạo văn bản cho phim, chương trình truyền hình và các phương tiện truyền thông khác, làm việc chặt chẽ với đạo diễn, nhà sản xuất và các thành viên khác trong đoàn làm phim để đưa câu chuyện lên màn ảnh.

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a highly skilled scriptwriter who has written several award-winning screenplays.

    Jane là một biên kịch tài năng đã viết nên nhiều kịch bản phim đoạt giải thưởng.

  • The production company hired Adam as a scriptwriter to revamp their latest script and make it more engaging.

    Công ty sản xuất đã thuê Adam làm biên kịch để cải tiến kịch bản mới nhất của họ và làm cho nó hấp dẫn hơn.

  • The scriptwriters spent months researching and outlining the story, ensuring every scene had the desired impact.

    Các nhà biên kịch đã dành nhiều tháng để nghiên cứu và phác thảo câu chuyện, đảm bảo mọi cảnh quay đều đạt được tác động mong muốn.

  • The director collaborated closely with the scriptwriter to bring their vision for the film to life.

    Đạo diễn đã hợp tác chặt chẽ với biên kịch để hiện thực hóa tầm nhìn của họ về bộ phim.

  • The scriptwriter added a few exciting plot twists that kept the audience on the edge of their seats.

    Biên kịch đã thêm vào một vài tình tiết thú vị khiến khán giả phải nín thở.

  • Sarah worked as a scriptwriter for several years before transitioning to a full-time writer position.

    Sarah đã làm biên kịch trong nhiều năm trước khi chuyển sang vị trí biên kịch toàn thời gian.

  • The scriptwriter infused humor and wit into the dialogue, making it both entertaining and insightful.

    Biên kịch đã đưa sự hài hước và dí dỏm vào lời thoại, khiến cho câu chuyện vừa thú vị vừa sâu sắc.

  • The scriptwriter's lawsuit against the production company was settled in court, and the film went on to win several major awards.

    Vụ kiện của biên kịch chống lại công ty sản xuất đã được giải quyết tại tòa án, và bộ phim đã giành được một số giải thưởng lớn.

  • After reading the script, the producer suggested some minor changes to improve the overall flow of the story.

    Sau khi đọc kịch bản, nhà sản xuất đã đề xuất một số thay đổi nhỏ để cải thiện mạch truyện chung.

  • The two scriptwriters spent hours debating the different ways to approach the final act of the movie, as they wanted to ensure it delivered a satisfying conclusion.

    Hai biên kịch đã dành nhiều giờ tranh luận về những cách khác nhau để tiếp cận màn cuối của bộ phim, vì họ muốn đảm bảo rằng nó mang lại một kết thúc thỏa mãn.