Định nghĩa của từ playwright

playwrightnoun

nhà viết kịch

/ˈpleɪrʌɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "playwright" là sự kết hợp của các từ "play" và "wright". "Play" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "plega", có nghĩa là "game" hoặc "thể thao". "Wright" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wyrhta", có nghĩa là "maker" hoặc "người lao động". Do đó, "playwright" theo nghĩa đen có nghĩa là "người sáng tác vở kịch". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ám chỉ những cá nhân đã viết và chế tác các tác phẩm kịch. Thuật ngữ này phản ánh quá trình sáng tạo và khéo léo liên quan đến việc chế tác các câu chuyện sân khấu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát

namespace
Ví dụ:
  • William Shakespeare, widely regarded as one of the greatest playwrights in history, penned timeless classics such as Romeo and Juliet and Hamlet.

    William Shakespeare, được coi rộng rãi là một trong những nhà viết kịch vĩ đại nhất trong lịch sử, đã viết nên những tác phẩm kinh điển vượt thời gian như Romeo và Juliet và Hamlet.

  • The playwright had a natural talent for crafting intricate and engaging narratives that kept audiences on the edge of their seats.

    Nhà viết kịch này có tài năng thiên bẩm trong việc xây dựng những câu chuyện phức tạp và hấp dẫn khiến khán giả phải nín thở.

  • American playwright Tennessee Williams created haunting and emotionally charged works, including A Streetcar Named Desire and Cat on a Hot Tin Roof.

    Nhà viết kịch người Mỹ Tennessee Williams đã sáng tác nên những tác phẩm ám ảnh và đầy cảm xúc, bao gồm A Streetcar Named Desire và Cat on a Hot Tin Roof.

  • The playwright used his play, Death of a Salesman, as a vehicle to comment on the American Dream and the search for personal identity.

    Nhà viết kịch đã sử dụng vở kịch Death of a Salesman của mình như một phương tiện để bình luận về Giấc mơ Mỹ và hành trình tìm kiếm bản sắc cá nhân.

  • George Bernard Shaw, an Irishman with a sharp wit, delved into social and political issues through his plays, earning him both critical acclaim and controversy.

    George Bernard Shaw, một người Ireland có khiếu hài hước sắc sảo, đã đào sâu vào các vấn đề xã hội và chính trị thông qua các vở kịch của mình, mang lại cho ông cả sự hoan nghênh của giới phê bình lẫn sự tranh cãi.

  • The veteran playwright's latest work explores themes of love, loss, and redemption.

    Tác phẩm mới nhất của nhà viết kịch kỳ cựu này khám phá chủ đề tình yêu, mất mát và sự cứu rỗi.

  • Playwright Arthur Miller's classic, The Crucible, explores the dangers of hysteria, fanaticism, and mass propaganda.

    Vở kịch kinh điển The Crucible của nhà viết kịch Arthur Miller khám phá những nguy hiểm của sự cuồng loạn, cuồng tín và tuyên truyền đại chúng.

  • While Shakespeare's plays continue to captivate audiences over 400 years later, contemporary playwrights such as Kenneth Lonergan and Lynn Nottage are putting their freshest stamps on the craft.

    Trong khi các vở kịch của Shakespeare vẫn tiếp tục thu hút khán giả hơn 400 năm sau đó, các nhà viết kịch đương đại như Kenneth Lonergan và Lynn Nottage đang tạo nên dấu ấn mới mẻ của họ trong lĩnh vực này.

  • The playwright's productions frequently feature characters grappling with complex and universal issues that are relevant to contemporary society.

    Các tác phẩm của nhà viết kịch này thường có các nhân vật vật lộn với những vấn đề phức tạp và mang tính phổ quát liên quan đến xã hội đương đại.

  • In his play, The Pillowman, Martin McDonagh combined elements of black comedy, horror, and drama to challenge traditional boundaries of theater.

    Trong vở kịch The Pillowman, Martin McDonagh kết hợp các yếu tố hài kịch đen, kinh dị và chính kịch để thách thức các ranh giới truyền thống của sân khấu.