Định nghĩa của từ scratch around

scratch aroundphrasal verb

cào xung quanh

////

Cụm từ "scratch around" là một cách diễn đạt thông tục ám chỉ việc tìm kiếm tài nguyên hoặc tìm kiếm thứ gì đó theo cách ngẫu nhiên hoặc tạm thời. Cụm từ này bắt nguồn từ giữa những năm 1800, khi nó thường được sử dụng trong bối cảnh khai thác. Trong khai thác, "scratching around" có nghĩa là tìm kiếm các mỏ kim loại hoặc khoáng sản có giá trị ở những khu vực nông, không có sản lượng mà những người thợ mỏ khác thường bỏ qua. Cụm từ này bao gồm việc sử dụng các công cụ đơn giản, chẳng hạn như cuốc và chảo, để sàng lọc đất và đá, với hy vọng tìm thấy một phát hiện có lợi nhuận. Theo thời gian, cụm từ này đã được liên kết với các bối cảnh khác, ngoài khai thác. Ngày nay, "scratching around" thường được sử dụng trong lời nói hàng ngày để mô tả việc tìm kiếm thứ gì đó, chẳng hạn như tiền lẻ hoặc đồ vật bị mất, theo cách không có kế hoạch hoặc ngẫu nhiên. Cụm từ này ám chỉ việc thiếu tài nguyên hoặc kế hoạch, và ngụ ý rằng người tìm kiếm đang làm bất cứ điều gì họ có thể tìm thấy. Tóm lại, biểu thức "scratch around" có nguồn gốc từ bối cảnh khai thác, nhưng kể từ đó đã phát triển để mô tả nhiều tình huống tìm kiếm không lý tưởng, phản ánh tính linh hoạt và khả năng thích ứng của cách diễn đạt bằng tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • After playing with the puppy for hours, I found that my carpet had numerous scratches around the edge where the dog had been digging.

    Sau khi chơi với chú chó con trong nhiều giờ, tôi phát hiện ra rằng thảm nhà tôi có rất nhiều vết xước quanh mép nơi chú chó đã đào bới.

  • The cat's claws left deep scratches around the furniture in the living room as sheplayed with her toy mouse.

    Móng vuốt của con mèo để lại những vết xước sâu xung quanh đồ nội thất trong phòng khách khi nó chơi với con chuột đồ chơi của mình.

  • The patient's skin was covered in red, itchy scratches around the insect bites on her arms.

    Da của bệnh nhân bị bao phủ bởi các vết xước đỏ, ngứa xung quanh vết côn trùng cắn trên cánh tay.

  • The gardener noticed scratches around the base of the tree, which he suspected were caused by tree bark beetles.

    Người làm vườn nhận thấy những vết xước xung quanh gốc cây, ông nghi ngờ chúng do bọ vỏ cây gây ra.

  • The new tenant discovered that the previous occupant had left some unsightly scratches around the walls, especially near the windows.

    Người thuê nhà mới phát hiện ra rằng người thuê trước đã để lại một số vết xước khó coi quanh tường, đặc biệt là gần cửa sổ.

  • The athletes' skin was scraped and scratched all around their knees and elbows after a tough game of soccer.

    Da của các vận động viên bị trầy xước khắp đầu gối và khuỷu tay sau một trận đấu bóng đá căng thẳng.

  • The plastic booths in the restaurant had numerous scratches around the edges where patrons had tried to move them.

    Các gian hàng nhựa trong nhà hàng có nhiều vết xước quanh mép do khách hàng cố di chuyển chúng.

  • The environmentalists discovered scratches around the trunks of the tall trees near the national park, which they thought were evidence of animals trying to climb the trees.

    Các nhà môi trường đã phát hiện ra những vết xước xung quanh thân cây cao gần công viên quốc gia, họ cho rằng đó là bằng chứng cho thấy động vật đang cố trèo cây.

  • The dog's politician owner was publicly scratched around his reputation when it was discovered that he had filed false tax returns.

    Chủ sở hữu của chú chó là một chính trị gia đã bị công chúng chỉ trích khi phát hiện ra rằng ông đã khai thuế gian dối.

  • The writer's fingers were scratched around the bottom of his pen as he tirelessly scribbled down his ideas on paper.

    Những ngón tay của nhà văn cào xước dưới đáy bút khi ông không ngừng ghi chép những ý tưởng của mình lên giấy.