Định nghĩa của từ scrambling

scramblingnoun

sự xáo trộn

/ˈskræmblɪŋ//ˈskræmblɪŋ/

Từ "scrambling" ban đầu dùng để chỉ quá trình tách và phân loại trứng trong vỏ. Vào cuối những năm 1800, thuật ngữ này được các thuật ngữ ẩm thực sử dụng để mô tả một kỹ thuật nấu ăn cụ thể đối với trứng, chẳng hạn như nấu trứng nhanh trên lửa lớn và khuấy liên tục để trứng không bị dính. Thuật ngữ "scrambling" được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong các môn thể thao ngoài trời, được cho là xuất hiện vào những năm 1920. Trong môn leo núi và leo núi đá, thuật ngữ "tuyến đường dốc" xuất hiện trên các tạp chí và hướng dẫn để mô tả một tuyến đường ít kỹ thuật hơn, nhanh hơn, đòi hỏi ít thiết bị và nỗ lực hơn so với các tuyến đường leo núi truyền thống. Cách sử dụng tương tự cũng được thấy trong môn trượt tuyết, trong đó "scrambling" mô tả hành động tìm đường lên đỉnh đồi hoặc núi mà không sử dụng thang máy trượt tuyết thông thường. Trong cách sử dụng thông tục ngày nay, "scrambling" cũng được dùng để mô tả hành động hối hả và nhanh chóng của những tình huống mới hoặc không chắc chắn, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh như khi một công ty đang cố gắng tìm giải pháp cho một vấn đề không lường trước được. Nhìn chung, việc sử dụng "scrambling" trong nhiều bối cảnh khác nhau phản ánh lịch sử và sự phát triển của thuật ngữ này và nhấn mạnh tính linh hoạt của nó như một từ mô tả cho một loạt các hoạt động hỗn loạn, điên cuồng và đôi khi phấn khích.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(vô tuyến) sự xáo trộn âm

meaningcuộc đua mô tô trên đất gồ ghề

namespace
Ví dụ:
  • As I tried to make an omelet this morning, the eggs seemed to be scrambling wildly in the pan.

    Khi tôi thử làm món trứng ốp la sáng nay, những quả trứng dường như đang xáo trộn dữ dội trong chảo.

  • My thoughts are constantly scrambling, making it difficult for me to concentrate.

    Suy nghĩ của tôi liên tục xáo trộn, khiến tôi khó có thể tập trung.

  • I frantically searched through my bag, with items scattering and scrambling everywhere.

    Tôi điên cuồng lục tung túi xách, đồ đạc rơi vãi khắp nơi.

  • The snow was scrambling around, causing chaos on the roads and creating dangerous driving conditions.

    Tuyết rơi dày đặc, gây hỗn loạn trên đường và tạo ra điều kiện lái xe nguy hiểm.

  • In the heat of the moment, my emotions were scrambling, making it hard for me to communicate clearly.

    Trong lúc nóng giận, cảm xúc của tôi trở nên hỗn loạn, khiến tôi khó có thể giao tiếp rõ ràng.

  • The scrambled eggs on my plate looked delicious, but I couldn't quite figure out how to master scrambling them myself.

    Món trứng rán trên đĩa của tôi trông rất ngon, nhưng tôi không biết cách tự mình đánh trứng sao cho thành thạo.

  • The scramble to find a seat on the packed train left us all feeling frazzled and confused.

    Cuộc tranh giành để tìm một chỗ ngồi trên chuyến tàu đông đúc khiến tất cả chúng tôi đều cảm thấy bối rối và mệt mỏi.

  • As soon as the siblings saw the chocolate Easter eggs, they started scrambling and battling over who got to eat which one first.

    Ngay khi nhìn thấy những quả trứng Phục sinh bằng sô cô la, bọn trẻ bắt đầu tranh giành và chiến đấu để xem ai được ăn quả nào trước.

  • The scrambled sound of rain hitting the roof added a calming background noise to the stormy night.

    Tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà tạo nên âm thanh êm dịu giữa đêm giông bão.

  • The students were scrambling to complete their assignments as the deadline approached, leading to a flurry of typing and shuffling papers.

    Các sinh viên đang cố gắng hoàn thành bài tập khi thời hạn nộp bài đang đến gần, dẫn đến tình trạng phải vội vã đánh máy và sắp xếp lại giấy tờ.