ngoại động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm cho lúng túng
bối rối
/ˌdɪskəmˈbɒbjuleɪtɪd//ˌdɪskəmˈbɑːbjuleɪtɪd/Từ "discombobulated" là một thuật ngữ khá kỳ quặc và khó hiểu đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó có từ đầu thế kỷ 17. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh thế kỷ 17 "to discombobulate", có nghĩa là làm bối rối hoặc gây nhầm lẫn. Từ này được cho là bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "discord" và "bobo", có nghĩa là "brain" và "turbulence" hoặc "sự nhầm lẫn". Vào những năm 1600, "discombobulate" dùng để chỉ trạng thái bối rối hoặc rối loạn về mặt tinh thần. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành dạng hiện tại của nó, "discombobulated,", thường được dùng để mô tả trạng thái hoang mang, mất phương hướng hoặc hỗn loạn hoàn toàn!
ngoại động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm cho lúng túng
Sau khi hội nghị bất ngờ bị hủy, diễn giả cảm thấy bối rối và không biết phải làm gì tiếp theo.
Tình trạng tắc đường hỗn loạn khiến người đi làm bối rối và mệt mỏi, khiến họ đến đích muộn và căng thẳng.
Sự cố mất điện đột ngột khiến toàn bộ tòa nhà bị xáo trộn và mọi người trong nhà chìm trong bóng tối hoàn toàn.
Mê cung phức tạp của những lối đi vòng quanh công trình khiến du khách bối rối, khiến họ bị lạc nhiều lần trên đường đến đích.
Màn trình diễn nghiệp dư của các nhạc sĩ khiến khán giả cảm thấy bối rối và không biết nên vỗ tay hay bỏ đi.
Mùi thức ăn nồng nặc bốc ra từ bếp khiến cả nhà hoảng loạn, phải che mũi và tránh xa khu vực đó.
Sự tiết lộ gây sốc này khiến những người bạn bối rối và không tin nổi, khiến họ nhìn chằm chằm trong sự kinh ngạc và đặt câu hỏi về mọi thứ họ cho là mình biết.
Thông báo đột ngột về việc công ty đóng cửa khiến các nhân viên cảm thấy bối rối và không chắc chắn về tương lai, một số người đã bật khóc.
Cơn gió giật bất ngờ thổi bay chiếc mũ của người đi đường, khiến họ bối rối và loay hoay tìm cách giữ thăng bằng.
Cơn giận dữ đột ngột của đứa trẻ khiến cha mẹ cảm thấy bối rối và không biết phải an ủi con mình như thế nào, khiến họ phải thử nhiều cách khác nhau cho đến khi đứa trẻ bình tĩnh lại.
All matches