Định nghĩa của từ scaly anteater

scaly anteaternoun

thú ăn kiến ​​có vảy

/ˌskeɪli ˈæntiːtə(r)//ˌskeɪli ˈæntiːtər/

Từ "scaly anteater" có vẻ mâu thuẫn vì tê tê được biết đến với cơ thể đầy lông chứ không phải vảy. Tuy nhiên, thuật ngữ "scaly anteater" thực sự ám chỉ một loài động vật khác, được gọi là tê tê. Mặc dù có tên là "động vật có vú lăn" trong tiếng Mã Lai, tê tê không phải là tê tê. Thay vào đó, chúng là loài động vật có vú đơn độc, ăn côn trùng được tìm thấy ở Châu Phi và Châu Á. Một trong những đặc điểm đặc biệt và độc đáo nhất của tê tê là ​​lớp áo giáp giống như khiên, bao gồm các vảy chồng lên nhau bao phủ cơ thể chúng từ đầu đến đuôi. Những chiếc vảy này không phải là vảy thực sự, vì chúng thực sự là nang lông đã biến đổi được bao phủ bởi keratin, cùng loại protein tạo nên móng tay và tóc của con người. Cái tên "scaly anteater" được cho là bắt nguồn từ thực tế là những nhà tự nhiên học đầu tiên, những người không quen thuộc với loài động vật này, đã nhầm tưởng rằng chúng có thể có họ hàng với tê tê do mõm dài của chúng, mà họ tin rằng có thể dùng để bắt kiến ​​và mối từ đống tổ của chúng. Tuy nhiên, đây không phải là trường hợp - trong khi tê tê sử dụng lưỡi dài, dính của chúng để bắt kiến ​​và mối, thì tê tê có chế độ ăn tổng quát hơn, bao gồm cả côn trùng và động vật nhỏ khác. Mặc dù có vẻ ngoài khác thường và hấp dẫn, tê tê là ​​một trong những loài động vật có vú bị đe dọa nhất trên hành tinh, với cả tám loài được liệt kê là loài dễ bị tổn thương hoặc cực kỳ nguy cấp do mất môi trường sống, nạn săn trộm và việc sử dụng vảy của chúng trong y học và các bài thuốc dân gian. Những nỗ lực bảo tồn để bảo vệ những loài động vật có vú có vảy này rất quan trọng đối với sự sống còn của chúng, vì người ta hy vọng rằng một ngày nào đó chúng sẽ không còn được gọi là "scaly anteaters," nữa mà chỉ đơn giản là "tê tê".

namespace
Ví dụ:
  • The scaly anteater, also known as the pangolin, rolls itself into a tight ball covered in protective scales when it senses danger in the wild.

    Loài tê tê có vảy, còn được gọi là tê tê, cuộn mình thành một quả bóng chặt được bao phủ bởi lớp vảy bảo vệ khi cảm thấy nguy hiểm trong tự nhiên.

  • The scaly anteater's unique defense mechanism involves curling up tightly, as their scales make them less vulnerable to predators.

    Cơ chế phòng thủ độc đáo của loài tê tê có vảy là cuộn mình thật chặt vì lớp vảy giúp chúng ít bị tổn thương hơn trước động vật săn mồi.

  • Although they are not commonly seen in nature due to their solitary habits, scaly anteaters are an important part of many ecosystems thanks to their role as burrowing animals.

    Mặc dù không thường được nhìn thấy trong tự nhiên do tập tính sống đơn độc, nhưng tê tê có vảy là một phần quan trọng của nhiều hệ sinh thái nhờ vai trò là động vật đào hang.

  • The scaly anteater's scales are made of keratin, the same protein that forms our own nails and hair, and help protect them from harm.

    Vảy của tê tê được làm từ keratin, cùng loại protein tạo nên móng tay và tóc của chúng ta, giúp bảo vệ chúng khỏi bị tổn hại.

  • Despite their appearance, scaly anteaters are not actually reptiles, as they are mammals, and haul them out of the burrows they dig to prey on ants and termites beneath the soil.

    Mặc dù có vẻ ngoài như vậy, nhưng tê tê có vảy thực chất không phải là loài bò sát, vì chúng là động vật có vú và kéo chúng ra khỏi hang đào để săn kiến ​​và mối bên dưới đất.

  • The scaly anteaters' long, sticky tongues can stretch up to 14 inches, which they use to scoop up their prey from the ground.

    Lưỡi dài và dính của tê tê có thể kéo dài tới 14 inch, chúng dùng lưỡi này để xúc con mồi từ mặt đất.

  • In addition to their ability to roll into a ball, scaly anteaters can also climb trees and navigate rough terrain with their powerful claws.

    Ngoài khả năng cuộn tròn như quả bóng, tê tê có vảy còn có thể trèo cây và di chuyển trên địa hình gồ ghề bằng móng vuốt khỏe mạnh của mình.

  • The scaly anteater's vulnerability to habitat loss due to deforestation makes conservation efforts crucial to keeping these fascinating animals from becoming extinct.

    Loài thú ăn kiến ​​có vảy dễ bị mất môi trường sống do nạn phá rừng khiến cho các nỗ lực bảo tồn trở nên vô cùng quan trọng để giữ cho loài động vật hấp dẫn này không bị tuyệt chủng.

  • Although they are not as well-known as some other endangered species, scaly anteaters are definitely worth protecting for the vital role they play in maintaining natural ecosystems.

    Mặc dù không được biết đến nhiều như một số loài có nguy cơ tuyệt chủng khác, nhưng loài tê tê có vảy chắc chắn đáng được bảo vệ vì vai trò quan trọng của chúng trong việc duy trì hệ sinh thái tự nhiên.

  • Unlike anteaters found in Central and South America, the scaly anteater is native to Asia and Africa, where it is often known as the temperate pangolin.

    Không giống như các loài thú ăn kiến ​​được tìm thấy ở Trung và Nam Mỹ, loài thú ăn kiến ​​có vảy có nguồn gốc từ Châu Á và Châu Phi, nơi chúng thường được gọi là tê tê ôn đới.