Định nghĩa của từ armadillo

armadillonoun

tatu

/ˌɑːməˈdɪləʊ//ˌɑːrməˈdɪləʊ/

Từ "armadillo" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha và có nghĩa là "người mặc áo giáp nhỏ" trong tiếng Anh. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn đang được tranh luận, nhưng có thể nó bắt nguồn từ các từ tiếng Taíno và tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "mặc áo giáp" hoặc "người mang khiên". Taíno là ngôn ngữ bản địa được nhiều người Caribe sử dụng trước khi người châu Âu đến. Trong tiếng Tây Ban Nha, "armado" có nghĩa là "armed" hoặc "được củng cố", và "illo" có nghĩa là "little" hoặc "nhỏ". Ở đây, "d" được thêm vào cuối từ "armado" để đổi thành danh từ. Từ "armadillo" có thể được các nhà thám hiểm và người định cư Tây Ban Nha ở châu Mỹ đặt ra, những người đã bắt gặp những loài động vật độc đáo này và đặt tên cho chúng như vậy. Bản thân tatu là một loài động vật có vú được tìm thấy ở châu Mỹ, phổ biến nhất là ở Trung và Nam Mỹ. Chúng được biết đến nhiều nhất với lớp vỏ giống như áo giáp độc đáo, được tạo thành từ các tấm xương bảo vệ chúng khỏi động vật ăn thịt. Có khoảng 20 loài tatu, nhưng tatu chín đai là loài thường gặp nhất ở Hoa Kỳ, nơi chúng đã trở thành loài gây hại và đôi khi gây phiền toái ở các vùng nông nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con tatu

namespace
Ví dụ:
  • The ranger spotted a family of armadillos digging for insects in the dirt near the clearing.

    Người kiểm lâm phát hiện một gia đình tatu đang đào bới tìm côn trùng trong đất gần bãi đất trống.

  • Despite its strange appearance, the armadillo is actually a member of the mammal family.

    Mặc dù có vẻ ngoài kỳ lạ, nhưng thực chất tatu là một thành viên của họ động vật có vú.

  • Driven by the need for food, the armadillo dug deep into the ground in search of grubs and worms.

    Do nhu cầu về thức ăn, loài tatu đào sâu xuống lòng đất để tìm kiếm ấu trùng và giun.

  • The armadillo's armor-plated exterior protects it from predators and makes it a resilient animal.

    Lớp vỏ bọc thép bên ngoài của loài tatu bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi và khiến chúng trở thành loài động vật có sức bền bỉ.

  • The armadillo has a unique reproductive system; its young are born live, but in multiples.

    Tatu có hệ thống sinh sản độc đáo; con non của chúng được sinh ra sống nhưng theo từng đàn.

  • The armadillo's hard shell is made up of thick bones, which fuse together to form a single, impenetrable barrier.

    Lớp vỏ cứng của loài tatu được tạo thành từ những chiếc xương dày, chúng gắn lại với nhau tạo thành một lớp bảo vệ duy nhất, không thể xuyên thủng.

  • Unlike other mammals, the armadillo is not active during the day but instead hunts at night.

    Không giống như các loài động vật có vú khác, tatu không hoạt động vào ban ngày mà đi săn vào ban đêm.

  • The armadillo is an important part of the ecosystem, acting as a scavenger and helping to break down organic matter.

    Tatu là một phần quan trọng của hệ sinh thái, hoạt động như một loài ăn xác thối và giúp phân hủy chất hữu cơ.

  • The armadillo's range has been expanding due to habitat loss, causing concern for the conservation of other species that it shares its environment with.

    Phạm vi sinh sống của loài tatu đang mở rộng do mất môi trường sống, gây lo ngại cho việc bảo tồn các loài khác cùng sống trong môi trường với chúng.

  • Despite its seemingly protective exterior, the armadillo is still at risk for diseases, parasites, and other threats.

    Mặc dù có vẻ ngoài bảo vệ, loài tatu vẫn có nguy cơ mắc bệnh, nhiễm ký sinh trùng và các mối đe dọa khác.