Định nghĩa của từ modular

modularadjective

mô-đun

/ˈmɒdjələ(r)//ˈmɑːdʒələr/

Từ "modular" bắt nguồn từ tiếng Latin "modulus", có nghĩa là "measure" hoặc "chuẩn". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "modulus" dùng để chỉ một đơn vị đo lường hoặc một số lượng chuẩn. Từ đó, thuật ngữ này phát triển để mô tả một thứ gì đó bao gồm các đơn vị hoặc thành phần riêng biệt, chuẩn hóa có thể kết hợp để tạo thành một tổng thể lớn hơn. Vào thế kỷ 18, khái niệm "modular arithmetic" xuất hiện, trong đó các con số được chia thành các đơn vị riêng biệt hoặc "modules" để dễ tính toán. Khái niệm này nhanh chóng lan sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như kiến ​​trúc, nơi các tòa nhà được thiết kế để bao gồm các mô-đun hoặc khối xây dựng lặp lại. Ngày nay, thuật ngữ "modular" bao gồm nhiều ứng dụng, từ kiến ​​trúc đến điện tử đến phát triển phần mềm, mô tả các hệ thống, thiết kế hoặc quy trình bao gồm các thành phần chuẩn hóa, có thể hoán đổi cho nhau.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningtính chất môđun, môđun tính

typeDefault

meaningmôđula; (thuộc) môđun

namespace

consisting of separate units from which students may choose several

bao gồm các đơn vị riêng biệt mà sinh viên có thể chọn một số

Ví dụ:
  • a modular course

    một khóa học theo mô-đun

  • The new computer system is modular, making it easy to add or replace individual components as needed.

    Hệ thống máy tính mới được thiết kế theo dạng mô-đun, giúp dễ dàng thêm hoặc thay thế các thành phần riêng lẻ khi cần thiết.

  • The business building is constructed using modular offices that can be quickly assembled and disassembled.

    Tòa nhà kinh doanh được xây dựng bằng các văn phòng dạng mô-đun có thể lắp ráp và tháo rời nhanh chóng.

  • The scientist created a modular genetic circuit that can easily be adapted and used in different applications.

    Nhà khoa học đã tạo ra một mạch di truyền dạng mô-đun có thể dễ dàng điều chỉnh và sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

  • The musician composed a modular piece that can be played in different configurations with different instruments.

    Nhạc sĩ đã sáng tác một bản nhạc có thể chơi theo nhiều cấu hình khác nhau bằng nhiều nhạc cụ khác nhau.

consisting of separate parts or units that can be joined together

bao gồm các bộ phận hoặc đơn vị riêng biệt có thể được nối lại với nhau