Định nghĩa của từ expandable

expandableadjective

có thể mở rộng

/ɪkˈspændəbl//ɪkˈspændəbl/

Từ "expandable" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "expandere", có nghĩa là "lan rộng ra" và "abilis", có nghĩa là "có thể". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "expandable" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu được dùng để mô tả thứ gì đó có thể lan rộng hoặc mở rộng. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm ý tưởng về việc tăng kích thước, số lượng hoặc phạm vi. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng theo nghĩa kỹ thuật hơn để mô tả các vật thể hoặc hệ thống có thể tăng kích thước hoặc dung lượng, chẳng hạn như thùng chứa có thể mở rộng hoặc khung có thể mở rộng. Trong thời đại hiện đại, từ "expandable" thường được sử dụng trong các bối cảnh như công nghệ, khi nó mô tả các sản phẩm hoặc hệ thống có thể được nâng cấp hoặc tăng dung lượng khi cần.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem expand

namespace
Ví dụ:
  • The expandable luggage is perfect for long trips as it can easily accommodate all your clothing and possessions.

    Vali có khả năng mở rộng hoàn hảo cho những chuyến đi dài vì có thể dễ dàng chứa được toàn bộ quần áo và đồ đạc của bạn.

  • The expandable dining table allows for extra seating during holidays and gatherings.

    Bàn ăn có thể mở rộng cho phép có thêm chỗ ngồi trong những ngày lễ và buổi tụ họp.

  • The expandable couch in my living room folds out into a comfortable bed, saving me the expense of purchasing an additional guest room.

    Chiếc ghế sofa có thể mở rộng trong phòng khách của tôi có thể gấp lại thành một chiếc giường thoải mái, giúp tôi tiết kiệm chi phí mua thêm một phòng dành cho khách.

  • The expandable printer can be adjusted to print either A4 or letter-sized paper, making it a versatile addition to any office.

    Máy in có thể mở rộng có thể được điều chỉnh để in khổ giấy A4 hoặc khổ letter, giúp máy trở thành thiết bị đa năng cho bất kỳ văn phòng nào.

  • The expandable showerhead offers different spray settings, ensuring a customizable shower experience.

    Đầu vòi hoa sen có thể mở rộng cung cấp nhiều chế độ phun khác nhau, đảm bảo trải nghiệm tắm có thể tùy chỉnh.

  • The expandable bed in the hospital room provides additional sleeping space for family members of patients.

    Chiếc giường có thể mở rộng trong phòng bệnh cung cấp thêm không gian ngủ cho người nhà của bệnh nhân.

  • The expandable closet expands its capacity with the push of a button, providing much-needed storage space in tight quarters.

    Tủ quần áo có thể mở rộng có thể tăng sức chứa chỉ bằng một nút bấm, cung cấp không gian lưu trữ cần thiết trong không gian chật hẹp.

  • The expandable canoe offers extra length, making it perfect for longer trips and larger groups.

    Chiếc xuồng có thể mở rộng này có thêm chiều dài, rất lý tưởng cho những chuyến đi dài và nhóm đông người.

  • The expandable sling bag can be adjusted to fit differently sized items, allowing for maximum flexibility and convenience.

    Túi đeo chéo có thể mở rộng và điều chỉnh để đựng được nhiều vật dụng có kích thước khác nhau, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi tối đa.

  • The expandable tent secures extra space for campers and their gear, providing a comfortable and spacious shelter for the night.

    Lều có thể mở rộng đảm bảo thêm không gian cho người cắm trại và đồ đạc của họ, mang đến nơi trú ẩn thoải mái và rộng rãi cho ban đêm.