Định nghĩa của từ scabies

scabiesnoun

ghẻ

/ˈskeɪbiːz//ˈskeɪbiːz/

Từ "scabies" bắt nguồn từ tiếng Latin "scabere," có nghĩa là "cạo" hoặc "gãi". Thuật ngữ này được cộng đồng y khoa sử dụng để mô tả tình trạng da ký sinh do loài ve Sarcoptes scabiei gây ra. Các triệu chứng của tình trạng này bao gồm ngứa dữ dội, mẩn đỏ và các vết loét giống như mụn nước, dẫn đến phát ban và các tổn thương có khả năng nhiễm trùng. Những bệnh nhân bị ghẻ thường gãi dữ dội, để lại các hang tuyến tính và tổn thương da đáng chú ý. Tình trạng này dễ lây lan và thường lây lan qua tiếp xúc da kề da và các vật thể bị ô nhiễm. Nguồn gốc của từ này có thể áp dụng vì nó mô tả cảm giác gãi và kích ứng liên quan đến ghẻ, đóng vai trò là mô tả hữu ích về các triệu chứng của tình trạng này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbệnh ghẻ

namespace
Ví dụ:
  • Susan noticed tiny bumps on her arms and legs, causing intense itching, and after consulting with her doctor, she was diagnosed with scabies.

    Susan nhận thấy những nốt sần nhỏ trên cánh tay và chân, gây ngứa dữ dội và sau khi tham khảo ý kiến ​​bác sĩ, cô được chẩn đoán mắc bệnh ghẻ.

  • The scabies outbreak at the homeless shelter spread quickly among the residents, as the condition is highly contagious.

    Bệnh ghẻ bùng phát tại nơi trú ẩn cho người vô gia cư nhanh chóng lây lan trong cộng đồng vì bệnh này rất dễ lây lan.

  • Due to scabies, Jack's fingers became inflamed, leading to socially uncomfortable situations while shaking hands with acquaintances.

    Do bị ghẻ, ngón tay của Jack bị viêm, dẫn đến những tình huống khó xử khi bắt tay người quen.

  • The school implemented strict hygiene rules after a scabies outbreak affected a significant portion of the student body.

    Nhà trường đã thực hiện các quy định vệ sinh nghiêm ngặt sau khi dịch ghẻ bùng phát ảnh hưởng đến một bộ phận đáng kể học sinh.

  • As a precautionary measure, the cruise ship crew requested all passengers to undergo scabies screenings before boarding.

    Để phòng ngừa, thủy thủ đoàn tàu du lịch đã yêu cầu tất cả hành khách phải kiểm tra ghẻ trước khi lên tàu.

  • After a week-long tropical vacation, Marcus came back with scabies and forced his partner to undergo treatment as well.

    Sau một tuần nghỉ dưỡng ở vùng nhiệt đới, Marcus trở về với bệnh ghẻ và bắt bạn đời của mình cũng phải điều trị.

  • The doctors assured Emily that her scabies condition would clear up after an appropriate treatment regimen and regular hygiene practices.

    Các bác sĩ đảm bảo với Emily rằng tình trạng ghẻ của cô sẽ khỏi sau một chế độ điều trị thích hợp và thực hiện vệ sinh thường xuyên.

  • In the rural villages of developing countries, scabies is a common ailment due to inadequate hygiene and socio-economic disadvantages.

    Ở các làng quê của các nước đang phát triển, ghẻ là một căn bệnh phổ biến do điều kiện vệ sinh kém và những bất lợi về kinh tế - xã hội.

  • With scabies, Matt's skin became moist, thick, and harsh to touch.

    Khi bị ghẻ, da của Matt trở nên ẩm ướt, dày và thô ráp khi chạm vào.

  • The elderly person in the hospital developed scabies as a result of weakened immunity due to old age.

    Người lớn tuổi trong bệnh viện bị ghẻ do hệ miễn dịch suy yếu vì tuổi già.