Định nghĩa của từ impetigo

impetigonoun

chốc lở

/ˌɪmpɪˈtaɪɡəʊ//ˌɪmpɪˈtaɪɡəʊ/

Từ "impetigo" bắt nguồn từ tiếng Latin "impetiginem", có nghĩa là "bất cứ thứ gì được đưa vào hoặc ném vào thứ gì đó". Vào thời trung cổ, mọi người sử dụng thuật ngữ này để mô tả bất kỳ loại nhọt hoặc nhiễm trùng nào dường như được tiêm hoặc ném vào da. Tuy nhiên, nghĩa hiện đại của nó là nhiễm trùng do vi khuẩn ở da. Thuật ngữ "impetigo" ban đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả một loại nhiễm trùng da cụ thể được đặc trưng bởi sự hình thành các lớp vảy màu nâu vàng trên da, đặc biệt là ở trẻ em. Vi khuẩn gây ra bệnh chốc lở có tên là Staphylococcus aureus hoặc liên cầu khuẩn nhóm A. Những vi khuẩn này thường sống trên da và trong mũi nhưng có thể lây sang các bộ phận khác trên cơ thể hoặc sang người khác thông qua tiếp xúc gần, dùng chung khăn tắm hoặc chạm vào bề mặt bị nhiễm trùng. Trên toàn cầu, chốc lở là một bệnh nhiễm trùng phổ biến, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, nơi nó gây ra bệnh tật đáng kể, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Chẩn đoán sớm và điều trị thích hợp, chẳng hạn như dùng thuốc kháng sinh, có thể giúp ngăn ngừa biến chứng và sự lây lan của bệnh nhiễm trùng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) bệnh chốc lở

namespace
Ví dụ:
  • After noticing pus-filled blisters on his face, the doctor diagnosed the patient with impetigo.

    Sau khi nhận thấy các mụn nước chứa mủ trên mặt bệnh nhân, bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị chốc lở.

  • The school nurse advised parents to keep their children home if they had impetigo to prevent the spread of the bacterial infection in the classroom.

    Y tá của trường khuyên phụ huynh nên cho con ở nhà nếu con bị chốc lở để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn trong lớp học.

  • The football coach recommended that the player with impetigo avoid contact sports until his sores had healed to prevent further infection.

    Huấn luyện viên bóng đá khuyến cáo cầu thủ bị chốc lở nên tránh các môn thể thao đối kháng cho đến khi vết loét lành lại để tránh nhiễm trùng thêm.

  • The impetigo on her arms had spread rapidly, covering a large portion of her skin.

    Bệnh chốc lở ở cánh tay cô đã lan rộng nhanh chóng, che phủ phần lớn diện tích da.

  • The antibiotic cream prescribed by the doctor helped to clear up the impetigo on his child's legs within a week.

    Kem kháng sinh do bác sĩ kê đơn đã giúp chữa khỏi bệnh chốc lở ở chân của con anh chỉ trong vòng một tuần.

  • Impetigo can be highly contagious, especially among people who come into close contact with each other.

    Bệnh chốc lở có khả năng lây lan rất cao, đặc biệt là ở những người tiếp xúc gần với nhau.

  • The dermatologist explained to her patient that impetigo is caused by bacteria known as staphylococcus aureus.

    Bác sĩ da liễu giải thích với bệnh nhân rằng bệnh chốc lở là do vi khuẩn có tên là tụ cầu vàng gây ra.

  • She covered her impetigo lesions with bandages to prevent the spread of infection to others.

    Cô ấy che các vết chốc lở của mình bằng băng để ngăn ngừa lây nhiễm cho người khác.

  • The impetigo on his son's face had extended to his eyelids, necessitating a trip to the eye doctor for treatment.

    Bệnh chốc lở trên mặt con trai ông đã lan đến mí mắt, buộc ông phải đến bác sĩ nhãn khoa để điều trị.

  • The teenager expressed frustration with the embarrassing appearance of her impetigo scars, which left permanent marks on her skin.

    Cô thiếu nữ tỏ ra thất vọng vì những vết sẹo chốc lở xấu xí của mình, để lại những vết hằn vĩnh viễn trên da.