Định nghĩa của từ pruritus

pruritusnoun

ngứa

/prʊˈraɪtəs//prʊˈraɪtəs/

Từ "pruritus" bắt nguồn từ tiếng Latin "prurere", có nghĩa là "ngứa". Trong thuật ngữ y khoa, ngứa được định nghĩa là cảm giác khó chịu, dữ dội trên da khiến bạn phải gãi. Nó có thể do nhiều yếu tố gây ra, từ các bệnh về da và dị ứng đến các bệnh toàn thân tiềm ẩn như các vấn đề về gan hoặc thận. Thuật ngữ "pruritus" được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19 như một thuật ngữ y khoa và đã được sử dụng kể từ đó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(y học) bệnh ngứa

namespace
Ví dụ:
  • The patient's chief complaint was intense pruritus, or itching, in the lower back and hips areas.

    Khiếu nại chính của bệnh nhân là ngứa dữ dội ở vùng lưng dưới và hông.

  • The cause of the pruritus remained a mystery, as various tests failed to reveal any underlying condition.

    Nguyên nhân gây ngứa vẫn còn là một bí ẩn vì nhiều xét nghiệm không phát hiện ra bất kỳ tình trạng bệnh lý tiềm ẩn nào.

  • The peeling rash on the patient's legs was accompanied by severe pruritus, leaving her restless and sleepless at night.

    Phát ban bong tróc ở chân của bệnh nhân kèm theo ngứa dữ dội, khiến cô mất ngủ và bồn chồn vào ban đêm.

  • Pruritus was the most bothersome symptom of the patient's psoriasis, leading to discomfort during routine activities.

    Ngứa là triệu chứng khó chịu nhất của bệnh vẩy nến ở bệnh nhân, gây khó chịu trong các hoạt động thường ngày.

  • The patient's dermatologist prescribed a potent corticosteroid cream to alleviate the pruritus but warned against prolonged use.

    Bác sĩ da liễu của bệnh nhân đã kê đơn một loại kem corticosteroid mạnh để làm giảm ngứa nhưng cảnh báo không nên sử dụng trong thời gian dài.

  • The pruritus appeared to be localized to the arms and hands, with no signs of spreading to other parts of the body.

    Cảm giác ngứa chỉ xuất hiện ở cánh tay và bàn tay, không có dấu hiệu lan sang các bộ phận khác trên cơ thể.

  • The patient reported pruritus after eating certain foods, which led to further investigation for a potential food allergy.

    Bệnh nhân cho biết bị ngứa sau khi ăn một số loại thực phẩm nhất định, điều này dẫn đến việc phải điều tra thêm về khả năng bị dị ứng thực phẩm.

  • In response to the pruritus, the patient had been applying an antihistamine cream regularly, but it offered little relief.

    Để đối phó với tình trạng ngứa, bệnh nhân đã bôi kem kháng histamin thường xuyên nhưng không hiệu quả.

  • The patient experienced pruritus as a result of a simple skin rash, but it continued to persist long after the rash had cleared up.

    Bệnh nhân bị ngứa do phát ban trên da, nhưng tình trạng này vẫn kéo dài rất lâu sau khi phát ban đã khỏi.

  • The elderly patient suffered from chronic pruritus, which was complicated by insomnia and depression due to the constant itching.

    Bệnh nhân lớn tuổi bị ngứa mãn tính, kèm theo chứng mất ngủ và trầm cảm do ngứa liên tục.