Định nghĩa của từ samurai

samurainoun

võ sĩ samurai

/ˈsæmuraɪ//ˈsæmuraɪ/

Từ "samurai" có nguồn gốc từ tiếng Nhật và dùng để chỉ các thành viên của tầng lớp quý tộc quân sự Nhật Bản từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 19. Thuật ngữ "samurai" bắt nguồn từ tiếng Nhật "samurai" (), là từ ghép của "san" (), nghĩa là "ba" và "murai" (), nghĩa là "retainer" hoặc "người hầu". Vào những ngày đầu, thuật ngữ "samurai" dùng để chỉ những người hầu cận bảo vệ Nhật Bản khỏi các cuộc xâm lược của nước ngoài và duy trì trật tự trong nước. Theo thời gian, thuật ngữ này được áp dụng cho toàn bộ tầng lớp chiến binh, không chỉ bao gồm bản thân các chiến binh mà còn bao gồm cả quy tắc ứng xử của họ, được gọi là Bushido, cũng như các giá trị và truyền thống văn hóa mà họ thể hiện. Ngày nay, thuật ngữ "samurai" thường được dùng để gợi lên cảm giác danh dự, lòng trung thành và sức mạnh chiến đấu, và gắn liền với hình ảnh biểu tượng của chiến binh Nhật Bản.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningXamurai (người dòng dõi cấp quân dân Nhật)

meaning(sử học) sĩ quan Nhật

namespace
Ví dụ:
  • The samurai sword glinted menacingly in the moonlight as the warrior prepared for battle.

    Thanh kiếm samurai lấp lánh đầy đe dọa dưới ánh trăng khi chiến binh chuẩn bị cho trận chiến.

  • The samurai code of honor, known as bushido, emphasized loyalty, honor, bravery, and self-discipline.

    Quy tắc danh dự của samurai, được gọi là bushido, nhấn mạnh vào lòng trung thành, danh dự, lòng dũng cảm và tính kỷ luật.

  • He studied the art of kenjutsu under a strict samurai master who demanded nothing but perfection.

    Ông đã học võ thuật kenjutsu dưới sự chỉ bảo của một bậc thầy samurai nghiêm khắc, người chỉ yêu cầu sự hoàn hảo.

  • The samurai’s armor clanged loudly as he charged onto the battlefield, his weapons at the ready.

    Bộ giáp của samurai kêu leng keng khi anh ta lao vào chiến trường, vũ khí đã sẵn sàng.

  • The samurai’s ancestors had served the same lord for generations, a testament to his family’s long-standing loyalty and honor.

    Tổ tiên của các samurai đã phục vụ cùng một lãnh chúa qua nhiều thế hệ, minh chứng cho lòng trung thành và danh dự lâu đời của gia đình ông.

  • The samurai’s pride was wounded when he lost the duel, and he knew he would have to make amends to restore his reputation.

    Lòng kiêu hãnh của samurai bị tổn thương khi ông thua cuộc đấu tay đôi, và ông biết mình phải sửa chữa lỗi lầm để khôi phục lại danh tiếng.

  • The samurai traveled far and wide, gathering wisdom and refining his skills in the arts of warfare and strategy.

    Các samurai đã đi khắp nơi để thu thập trí tuệ và trau dồi kỹ năng về nghệ thuật chiến tranh và chiến lược.

  • The samurai respected his enemy, as was required by the ways of bushido, but he refused to surrender or show mercy.

    Người samurai tôn trọng kẻ thù của mình, như đòi hỏi của đạo đức võ sĩ đạo, nhưng họ từ chối đầu hàng hoặc tỏ lòng thương xót.

  • The samurai’s mastery of the naginata, a long staff atop a pole, made him a formidable adversary in hand-to-hand combat.

    Sự thành thạo của samurai trong việc sử dụng naginata, một cây gậy dài gắn trên đầu cột, khiến họ trở thành đối thủ đáng gờm trong chiến đấu tay đôi.

  • The samurai’s last act was to commit seppuku, or hara-kiri, to save his lord’s honor and maintain his own dignity in the face of defeat.

    Hành động cuối cùng của samurai là thực hiện seppuku, hay hara-kiri, để bảo vệ danh dự của lãnh chúa và giữ vững phẩm giá của mình khi đối mặt với thất bại.