Định nghĩa của từ ribald

ribaldadjective

RIBALD

/ˈrɪbld//ˈrɪbld/

Từ "ribald" có một lịch sử hấp dẫn. được tạo ra từ tiếng Pháp cổ "ribauld", có nghĩa là "debauched" hoặc "bệnh hủi". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một người bị coi là đồi bại về mặt đạo đức hoặc phóng túng. Trong thế kỷ 15, từ này đã phát triển để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó thô lỗ, khiếm nhã hoặc vô lễ. Về bản chất, "ribald" có nghĩa là một cái gì đó cực kỳ hài hước hoặc khiếm nhã, thường đến mức quá mức hoặc thái quá. Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, thường mô tả nội dung tục tĩu, gợi ý hoặc khiêu dâm. Điều thú vị là từ nguyên của từ này cũng có liên quan đến từ tiếng Anh trung đại "ribout", có nghĩa là "frivolous" hoặc "không phù hợp". Vì vậy, lần tới khi bạn xem một chương trình hài kịch tục tĩu hoặc lướt qua một cuốn tiểu thuyết tục tĩu, hãy nhớ rằng nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ lịch sử phong phú về sự mơ hồ về đạo đức và sự tiến hóa của ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtục tĩu, thô tục (lời nói, người nói)

type danh từ

meaningngười hay nói tục

namespace
Ví dụ:
  • During the bawdy comedy show, the audience erupted in laughter at the ribald jokes and sexual innuendos.

    Trong chương trình hài kịch tục tĩu, khán giả phá lên cười vì những câu chuyện cười tục tĩu và ám chỉ tình dục.

  • The ribald ballads sung by the troubadours of medieval Europe often included explicit and lewd verses.

    Những bản ballad tục tĩu do những người hát rong ở châu Âu thời trung cổ hát thường bao gồm những câu thơ tục tĩu và khiêu dâm.

  • The poet's ribald verse, filled with crude humor and double entendres, left the sophisticated crowd scratching their heads in confusion.

    Những câu thơ tục tĩu của nhà thơ, đầy sự hài hước thô thiển và ẩn dụ, khiến đám đông tinh tế phải gãi đầu bối rối.

  • At the riotous party, the guests swapped ribald tales and a sense of naughty mirth filled the air.

    Trong bữa tiệc náo loạn, các vị khách trao đổi những câu chuyện tục tĩu và một bầu không khí vui vẻ tinh nghịch tràn ngập.

  • The shirtless man dancing on the table, performing a raucous and ribald pantomime, elicited shrill shrieks from the delighted crowd.

    Người đàn ông cởi trần nhảy múa trên bàn, biểu diễn một vở kịch câm ồn ào và thô tục, khiến đám đông thích thú hét lên phấn khích.

  • The author's ribald humor, laced with profanity, scandalized some readers, while it enthralled others with its wit and audacity.

    Sự hài hước tục tĩu của tác giả, pha lẫn lời tục tĩu, đã khiến một số độc giả tức giận, trong khi những người khác lại bị cuốn hút bởi sự dí dỏm và táo bạo của nó.

  • The ribald refrain, ringing out across the theater, raised eyebrows and triggered an outbreak of sheepish grins.

    Điệp khúc tục tĩu vang lên khắp nhà hát khiến mọi người nhướn mày và bật cười ngượng ngùng.

  • The robust and ribald laughter that filled the courtroom during the trial of the infamous burlesque queen was a clear indication of her celebrity status.

    Tiếng cười sảng khoái và thô tục tràn ngập phòng xử án trong phiên tòa xét xử nữ hoàng khiêu dâm khét tiếng là dấu hiệu rõ ràng cho thấy địa vị người nổi tiếng của bà.

  • The playwright's ribald stage plays, satirizing the vices and follies of society, exposed the truths that mainstream writers hesitated to unveil.

    Những vở kịch sân khấu tục tĩu của nhà viết kịch, châm biếm những tệ nạn và sự điên rồ của xã hội, đã phơi bày những sự thật mà các nhà văn chính thống ngần ngại tiết lộ.

  • Reading the ribald passages from the ancient texts, the scholar couldn't help but smirk, knowing that such transparent sexuality and unvarnished frankness would have caused a stir centuries ago.

    Đọc những đoạn văn tục tĩu trong các văn bản cổ, vị học giả không khỏi mỉm cười, biết rằng sự gợi tình trong sáng và thẳng thắn không tô vẽ như vậy hẳn đã gây xôn xao nhiều thế kỷ trước.