Định nghĩa của từ sailcloth

sailclothnoun

vải buồm

/ˈseɪlklɒθ//ˈseɪlklɔːθ/

Từ "sailcloth" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 khi những người làm buồm bắt đầu chế tạo buồm bằng một loại vải chắc chắn và bền làm từ vật liệu buồm. Những loại vải này, thường được làm từ cotton hoặc vải bạt, được thiết kế riêng để chống chọi với gió và điều kiện thời tiết mà các thủy thủ gặp phải trên biển. Cái tên "sailcloth" được đặt ra như một dấu hiệu rõ ràng về mục đích sử dụng chính của loại vải này và độ bền của nó, khiến nó trở nên hoàn hảo để tạo ra nhiều loại vật dụng khác nhau ngoài buồm. Từ lều đến ba lô, mái hiên đến bạt che, và thậm chí cả buồm thuyền buồm hiện đại, vải buồm vẫn tiếp tục là sự lựa chọn hàng đầu cho các vật liệu đáng tin cậy và bền lâu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningvải buồm

namespace
Ví dụ:
  • The sailor carefully inspected the ripped sailcloth on his boat, trying to determine if it could be patched or if a new piece would be required for the upcoming voyage.

    Người thủy thủ cẩn thận kiểm tra tấm vải buồm bị rách trên thuyền của mình, cố gắng xác định xem có thể vá lại được hay cần thay một mảnh mới cho chuyến đi sắp tới.

  • The sailor purchased a new sailcloth made of high-quality materials to ensure his boat could withstand the rough waters and strong winds ahead.

    Người thủy thủ đã mua một tấm vải buồm mới làm từ vật liệu chất lượng cao để đảm bảo thuyền của anh có thể chịu được vùng nước dữ dội và gió mạnh phía trước.

  • The yacht was equipped with the latest sailcloth technology, designed to maximize speed and minimize drag during races.

    Du thuyền được trang bị công nghệ vải buồm mới nhất, được thiết kế để tối đa hóa tốc độ và giảm thiểu lực cản trong các cuộc đua.

  • The experienced sailor had carefully selected a sailcloth that would provide the perfect balance between durability and weight, optimizing his boat's performance and sailing experience.

    Người thủy thủ giàu kinh nghiệm đã cẩn thận lựa chọn một tấm vải buồm có thể cân bằng hoàn hảo giữa độ bền và trọng lượng, tối ưu hóa hiệu suất và trải nghiệm chèo thuyền của thuyền.

  • The sailcloth on the boat had started to fade and deteriorate after years of use, leaving the sailor concerned about its reliability during upcoming storms.

    Tấm vải buồm trên thuyền đã bắt đầu phai màu và xuống cấp sau nhiều năm sử dụng, khiến các thủy thủ lo ngại về độ tin cậy của nó trong những cơn bão sắp tới.

  • The sailor studied the weather forecast carefully and adjusted the sailcloth accordingly, ensuring his boat could navigate the changing winds and rain without any danger.

    Người thủy thủ nghiên cứu dự báo thời tiết một cách cẩn thận và điều chỉnh buồm cho phù hợp, đảm bảo thuyền có thể di chuyển trong điều kiện gió và mưa thay đổi mà không gặp bất kỳ nguy hiểm nào.

  • The sailor invested in customized sailcloth, specifically designed to cater to the unique requirements of his boat and the waters he frequently navigated.

    Người thủy thủ đã đầu tư vào vải buồm tùy chỉnh, được thiết kế riêng để đáp ứng các yêu cầu riêng biệt của thuyền và vùng nước mà anh thường xuyên đi qua.

  • The sailcloth on the boat suddenly tore during a rough storm, leaving the sailor stranded and struggling to repair it in the middle of the sea.

    Tấm vải buồm trên thuyền đột nhiên bị rách trong một cơn bão lớn, khiến người thủy thủ bị mắc kẹt và phải vật lộn để sửa nó giữa biển.

  • The sailor carefully kept track of the maintenance needed for his sailcloth, ensuring it remained in optimal condition for the long-term.

    Người thủy thủ luôn theo dõi cẩn thận việc bảo dưỡng cần thiết cho tấm vải buồm của mình, đảm bảo nó luôn ở tình trạng tốt nhất trong thời gian dài.

  • The sailor's experience with sailcloth made him confident that he could tackle any challenge the sea threw at him, and he prepared his boat accordingly.

    Kinh nghiệm sử dụng vải buồm của người thủy thủ khiến anh tự tin rằng mình có thể giải quyết mọi thử thách mà biển cả mang lại, và anh đã chuẩn bị thuyền của mình cho phù hợp.