Định nghĩa của từ dodger

dodgernoun

tinh ranh

/ˈdɒdʒə(r)//ˈdɑːdʒər/

Nguồn gốc của từ "Dodger" khá thú vị! Thuật ngữ "Dodger" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, cụ thể là trong bối cảnh của các trận đấu cricket và bóng chày. Trong cricket, một "dodger" dùng để chỉ một cầu thủ đánh bóng có khả năng né tránh hoặc "dodge" quả bóng do cầu thủ ném bóng của đội đối phương đánh trúng. Tương tự như vậy, trong bóng chày, một "dodger" là một cầu thủ có khả năng né tránh hoặc "dodge" những cú ném bóng nhanh, thường lên căn cứ bằng sự thông minh và nhanh nhẹn. Theo thời gian, thuật ngữ "Dodger" đã gắn liền với toàn bộ đội, Los Angeles Dodgers, được thành lập vào năm 1883 và ban đầu có trụ sở tại Brooklyn, New York. Ngày nay, thuật ngữ "Dodger" được sử dụng một cách đầy tự hào để nhận diện đội bóng và người hâm mộ, tượng trưng cho phản xạ nhanh nhạy, sự thông minh và tinh thần cạnh tranh của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chạy lắt léo; người né tránh; người lách

meaningngười tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác

meaning(thông tục) tấm chắn (ở cầu tàu để ngăn bọt sóng bắn tung toé

namespace
Ví dụ:
  • The con artist slipped through the police dragnet once again, earning his reputation as a masterful dodger.

    Tên lừa đảo một lần nữa lại thoát khỏi lưới truy nã của cảnh sát, và tạo dựng được danh tiếng là một kẻ lừa đảo tài ba.

  • The thief expertly dodged the security cameras and alarms in his daring heist.

    Tên trộm đã khéo léo tránh né camera an ninh và hệ thống báo động trong vụ trộm táo bạo của mình.

  • The ducks zigzagged and dodged as the soccer ball flew past them on the field.

    Những chú vịt chạy ngoằn ngoèo và né tránh khi quả bóng đá bay ngang qua chúng trên sân.

  • The runner narrowly avoided the second baseman's tag by expertly dodging his leap.

    Người chạy đã tránh được cú chạm của cầu thủ thứ hai một cách khéo léo bằng cách né cú nhảy của anh ta.

  • The superhero skillfully dodged the villain's punches and kicks in their epic battle.

    Siêu anh hùng đã khéo léo né tránh những cú đấm và đá của kẻ xấu trong trận chiến hoành tráng của họ.

  • The driver sidestepped the car in front of him that suddenly swerved into his lane, expertly dodging a collision.

    Người lái xe tránh chiếc xe phía trước và đột nhiên nó chuyển sang làn đường của anh ta, khéo léo tránh được vụ va chạm.

  • The skater gracefully dodged the obstacles on the course, painting a picture of fluid motion.

    Người trượt băng khéo léo tránh các chướng ngại vật trên đường trượt, vẽ nên bức tranh chuyển động uyển chuyển.

  • The sailor expertly dodged the waves crashing against his boat during the violent storm.

    Người thủy thủ đã khéo léo tránh được những con sóng đập vào thuyền trong cơn bão dữ dội.

  • The quarterback expertly dodged the tackles and broke free for a touchdown run.

    Tiền vệ này khéo léo tránh được các pha vào bóng và thoát ra để ghi bàn thắng.

  • The chef easily dodged the burning grease that splattered from the fryer, demonstrating his quick reflexes.

    Người đầu bếp dễ dàng tránh được mỡ cháy bắn ra từ chảo chiên, chứng tỏ phản xạ nhanh nhạy của mình.

Từ, cụm từ liên quan