Định nghĩa của từ ballistic

ballisticadjective

đạn đạo

/bəˈlɪstɪk//bəˈlɪstɪk/

Từ "ballistic" có nguồn gốc từ khoa học đạn đạo thế kỷ 17, chuyên nghiên cứu về đường bay của đạn, chẳng hạn như tiếng súng, mũi tên và đạn đại bác. Thuật ngữ "ballistic" bắt nguồn từ tiếng Latin "ballista", có nghĩa là "engine" hoặc "machine" dùng để bắn đạn, và từ tiếng Hy Lạp "ballestikos", có nghĩa là "liên quan đến ballista". Vào những năm 1600, thuật ngữ "ballistic" được sử dụng để mô tả quỹ đạo và chuyển động của đạn, và thường được sử dụng kết hợp với các từ như "trajectory" và "gun". Theo thời gian, thuật ngữ "ballistic" đã được điều chỉnh để mô tả các dạng chuyển động khác, chẳng hạn như quỹ đạo của một quả bóng ném hoặc chuyển động của một tàu vũ trụ. Ngày nay, từ "ballistic" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ vật lý và kỹ thuật đến thể thao và văn hóa đại chúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(quân sự) (thuộc) đạn đạo học, (thuộc) khoa đường đạn

typeDefault

meaning(Tech) thuộc đạn đạo; thuộc xạ kích; thuộc xung kích

namespace
Ví dụ:
  • The ballistic missile was launched from the neighboring country, causing intense concern among nearby military bases.

    Tên lửa đạn đạo được phóng từ quốc gia láng giềng, gây ra mối lo ngại sâu sắc tại các căn cứ quân sự gần đó.

  • The police used ballistic shields to protect themselves from the suspect's gunfire during the high-speed chase.

    Cảnh sát đã sử dụng khiên chống đạn để bảo vệ mình khỏi làn đạn của nghi phạm trong cuộc rượt đuổi tốc độ cao.

  • The investigation into the hit-and-run accident revealed that the assailant's vehicle was found with ballistic glass, suggesting that it was designed for self-protection.

    Cuộc điều tra về vụ tai nạn bỏ chạy cho thấy xe của kẻ tấn công được trang bị kính chống đạn, cho thấy xe được thiết kế với mục đích tự vệ.

  • The trial of the accused criminal, who manufactured and sold ballistic objects, was widely publicized due to the gravity of the offense.

    Phiên tòa xét xử bị cáo, kẻ sản xuất và bán các vật thể đạn đạo, đã được công khai rộng rãi do tính nghiêm trọng của hành vi phạm tội.

  • The security footage showed the culprits using ballistic helmets and vests to evade the authorities' pursuit.

    Đoạn phim an ninh cho thấy những kẻ thủ ác sử dụng mũ bảo hiểm và áo chống đạn để trốn tránh sự truy đuổi của chính quyền.

  • The ballistic workout equipment, manufactured for high-intensity cardiovascular training, was placed next to the other gym machines.

    Thiết bị tập luyện đạn đạo, được sản xuất để luyện tập tim mạch cường độ cao, được đặt cạnh các máy tập thể dục khác.

  • The tactical strike was executed with extreme precision, using ballistic missiles intended for destructive missions.

    Cuộc tấn công chiến thuật được thực hiện với độ chính xác cực cao, sử dụng tên lửa đạn đạo chuyên dùng cho nhiệm vụ phá hoại.

  • The ballistic pendulum experiment conducted by the physicist showed that the motion of a projectile follows a parabolic path due to gravity.

    Thí nghiệm con lắc đạn đạo do nhà vật lý thực hiện cho thấy chuyển động của vật ném theo đường parabol do tác động của trọng lực.

  • The paper's ballistic properties are an essential parameter for successful printing and distribution, and it must undergo rigorous tests to ensure its quality.

    Tính chất đạn đạo của giấy là một thông số thiết yếu để in ấn và phân phối thành công và phải trải qua các cuộc thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng.

  • The ballistic armor used in body armor is designed to withstand high-impact forces and defend against bullet wounds.

    Áo giáp chống đạn được sử dụng trong áo giáp chống đạn được thiết kế để chịu được lực tác động mạnh và bảo vệ chống lại vết thương do đạn bắn.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

go ballistic
(informal)to become very angry
  • He went ballistic when I told him.