Định nghĩa của từ saddlery

saddlerynoun

yên ngựa

/ˈsædləri//ˈsædləri/

Từ "saddlery" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sǣttel," có nghĩa là "seat" hoặc "nơi để ngồi". Trong thời trung cổ, thuật ngữ này bắt đầu ám chỉ cụ thể đến nghề làm yên ngựa và các thiết bị cưỡi ngựa khác. Từ này đã phát triển qua tiếng Anh trung cổ thành "sadelarie" trước khi ổn định ở dạng hiện đại là "saddlery." Thuật ngữ này ám chỉ đến nghề chế tác và bán yên ngựa, dây cương, bàn đạp và các vật dụng khác cần thiết cho việc cưỡi ngựa và vận chuyển. Người làm yên ngựa và thợ làm yên ngựa là những nghệ nhân lành nghề tạo ra yên ngựa và đồ dùng tùy chỉnh (dây cương và thiết bị cho ngựa) cho người cưỡi ngựa, chủ yếu tại các xưởng chuyên dụng hoặc cửa hàng bán lẻ theo yêu cầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningyên cương (cho ngựa)

namespace
Ví dụ:
  • The local saddlery shop creates custom leather saddles for horseback riding enthusiasts.

    Cửa hàng yên ngựa địa phương tạo ra những chiếc yên da theo yêu cầu cho những người đam mê cưỡi ngựa.

  • The cowboy carefully inspects his saddle for any signs of wear and tear at the saddlery before heading out on the trail.

    Người cao bồi cẩn thận kiểm tra yên ngựa của mình để xem có dấu hiệu mòn hoặc rách nào ở bộ phận yên trước khi lên đường.

  • The farmer stops by the saddlery on his way to the farm to purchase a new bridle for his mare.

    Người nông dân dừng lại ở cửa hàng yên ngựa trên đường đến trang trại để mua dây cương mới cho con ngựa cái của mình.

  • The equestrian center houses a well-stocked saddlery for horse riders to purchase or rent equipment.

    Trung tâm cưỡi ngựa có một cửa hàng bán yên ngựa đầy đủ để người cưỡi ngựa có thể mua hoặc thuê thiết bị.

  • The amateur jockey picks out a new saddle from the saddlery, hoping it will give her horse an extra advantage in the race.

    Người nài ngựa nghiệp dư chọn một chiếc yên mới từ cửa hàng yên ngựa, hy vọng nó sẽ mang lại cho chú ngựa của mình lợi thế hơn trong cuộc đua.

  • The old-time saddle maker crafts each saddle by hand with the same traditional techniques that have been used for centuries at his saddlery.

    Người thợ làm yên ngựa thời xưa chế tác từng chiếc yên ngựa bằng tay theo cùng kỹ thuật truyền thống đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ tại xưởng yên ngựa của ông.

  • The showjumper swings into the saddle, making sure it is snug and comfortable, before mounting his horse at the saddlery.

    Người cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật sẽ nhảy vào yên ngựa, đảm bảo rằng nó vừa vặn và thoải mái trước khi cưỡi ngựa đến chỗ yên ngựa.

  • The horse trainer visits the saddlery to order a set of tack for his horses, ensuring they are properly aligned and fitted.

    Người huấn luyện ngựa sẽ đến xưởng yên ngựa để đặt một bộ yên cương cho ngựa của mình, đảm bảo chúng được căn chỉnh và lắp vừa vặn.

  • The helmet, boots, and riding crop are all picked out and tried on at the saddlery, ensuring safety and comfort for both horse and rider.

    Mũ bảo hiểm, giày và roi cưỡi ngựa đều được chọn và thử tại xưởng yên ngựa, đảm bảo an toàn và thoải mái cho cả ngựa và người cưỡi.

  • The saddlery has a wide range of accessories, such as spurs, stirrups, and martingales, to help riders get the most out of their horse's performance.

    Cửa hàng yên ngựa có nhiều loại phụ kiện, chẳng hạn như cựa, bàn đạp và dây cương, giúp người cưỡi ngựa tận dụng tối đa khả năng biểu diễn của ngựa.