Định nghĩa của từ hopping

hoppingadjective

nhảy lò cò

/ˈhɒpɪŋ//ˈhɑːpɪŋ/

Từ "hopping" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hoppen", có nghĩa là "di chuyển nhẹ nhàng hoặc nhanh chóng". Từ này được dùng để mô tả hoạt động của thỏ hoặc các loài động vật nhỏ khác di chuyển nhanh nhẹn và khéo léo trên mặt đất. Việc sử dụng từ "hopping" hiện đại để mô tả hành động đun sôi hoa bia trong dịch mạch nha trong quá trình ủ bia có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19. Vào thời điểm này, người ta phát hiện ra rằng việc thêm hoa bia vào dịch mạch nha đang sôi không chỉ làm tăng thêm vị đắng mà còn có tác dụng bảo quản bia. Hoa bia được thêm vào dịch mạch nha đang sôi và được "hop", hoặc chìm xuống đáy, nơi chúng tiếp tục được ủ. Quá trình này được gọi là "hopping the wort" và cuối cùng phát triển thành quy trình hiện đại "b hopping" hoặc "whirlpool hopping", trong đó hoa bia được thêm vào dịch mạch nha đang sôi và sau đó để ngấm vào dịch mạch nha trong quá trình làm mát. Nhìn chung, từ "hopping" đã phát triển từ một từ mô tả chuyển động của động vật thành một bước quan trọng trong quy trình ủ bia, nơi nó đã trở thành một phần cơ bản của từ vựng ủ bia hiện đại.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia

namespace
Ví dụ:
  • Sarah decided to give up smoking and has been hopping from one nicotine replacement therapy product to another, trying to find the one that works best for her.

    Sarah quyết định bỏ thuốc lá và đã thử qua nhiều sản phẩm thay thế nicotine khác nhau để tìm ra loại phù hợp nhất với mình.

  • Jack's job required him to travel frequently, and he often felt like he was hopping from one time zone to another, struggling to adjust to the different schedules.

    Công việc của Jack đòi hỏi anh phải đi công tác thường xuyên và anh thường cảm thấy như mình đang nhảy từ múi giờ này sang múi giờ khác, vật lộn để thích nghi với các lịch trình khác nhau.

  • The family amusement park was filled with excited children hopping from one ride to another, eager to try out all the thrill-seeking attractions.

    Công viên giải trí dành cho gia đình chật kín trẻ em háo hức nhảy từ trò chơi này sang trò chơi khác, háo hức thử tất cả các trò chơi cảm giác mạnh.

  • Emily couldn't decide which college to attend and spent months hopping from one campus visit to another, trying to figure out which one felt like the right fit.

    Emily không thể quyết định nên theo học trường đại học nào và đã mất nhiều tháng trời đi tham quan từ trường này sang trường khác để cố gắng tìm ra trường nào phù hợp nhất.

  • After years of working in a cubicle, Tom decided to quit his job and become a digital nomad, hopping from one exotic location to another, working from his laptop and enjoying the freedom and adventure.

    Sau nhiều năm làm việc trong một văn phòng, Tom quyết định nghỉ việc và trở thành dân du mục kỹ thuật số, di chuyển từ địa điểm kỳ lạ này đến địa điểm kỳ lạ khác, làm việc trên máy tính xách tay và tận hưởng sự tự do và phiêu lưu.

  • During the holiday season, the mall was filled with last-minute shoppers hopping from one store to another, desperately searching for the perfect gifts.

    Vào mùa lễ, trung tâm thương mại luôn đông đúc những người mua sắm vào phút chót, chạy từ cửa hàng này sang cửa hàng khác, tuyệt vọng tìm kiếm những món quà hoàn hảo.

  • Jessica, a software developer, was hopping from one programming language to another, eager to learn as many new skills as possible and expand her job prospects.

    Jessica, một nhà phát triển phần mềm, đang chuyển từ ngôn ngữ lập trình này sang ngôn ngữ lập trình khác, háo hức học càng nhiều kỹ năng mới càng tốt và mở rộng triển vọng nghề nghiệp.

  • The world-renowned chef was traveling the globe, hopping from one high-end restaurant to another, showcasing his talent and gaining international recognition.

    Đầu bếp nổi tiếng thế giới đã đi khắp thế giới, ghé thăm từ nhà hàng cao cấp này đến nhà hàng cao cấp khác, thể hiện tài năng của mình và giành được sự công nhận trên toàn thế giới.

  • The little girl was playing a game of hopscotch with her friends, hopping from one square to another, laughing and having fun.

    Cô bé đang chơi trò nhảy ô với bạn bè, nhảy từ ô này sang ô khác, cười đùa và rất vui vẻ.

  • In an attempt to improve her fitness, Rachel started hopping on a mini trampoline for 0 minutes each day, hoping to improve her cardiovascular health and tone her muscles.

    Trong nỗ lực cải thiện thể lực, Rachel bắt đầu nhảy trên một tấm bạt lò xo nhỏ trong 0 phút mỗi ngày với hy vọng cải thiện sức khỏe tim mạch và làm săn chắc cơ bắp.