Định nghĩa của từ sack off

sack offphrasal verb

sa thải

////

Cụm từ "sack off" là một cụm từ lóng có nguồn gốc từ Anh vào giữa thế kỷ 20. Nghĩa đen của nó là bỏ lại hoặc từ bỏ một cái gì đó, thường là theo cách vội vã hoặc không trang trọng. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn đang là chủ đề gây tranh cãi. Một lời giải thích có thể là "sack off" là phiên bản rút gọn của "clear off", bản thân nó là dạng rút gọn của "clear out". Một lý thuyết khác cho rằng "sack off" có thể đã phát triển từ nghĩa cơ bản của "sack", thường dùng để chỉ một thùng chứa lớn dùng để đựng nhiều vật dụng khác nhau, chẳng hạn như ngũ cốc hoặc khoai tây. Trong tiếng Anh Anh không chính thức, "sack" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là sa thải hoặc trục xuất ai đó khỏi công việc hoặc tổ chức. Theo nghĩa mở rộng, "sack off" có thể đã phát triển thành một cách đầy màu sắc để bảo ai đó rời khỏi hoặc từ bỏ một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể, gần giống như thể họ đang bị cách chức hoặc bị sa thải khỏi nhiệm vụ của mình. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "sack off" đã trở thành một phần không thể thiếu trong từ vựng tiếng lóng của tiếng Anh Anh, và ý nghĩa chính xác của nó được người bản ngữ hiểu rộng rãi.

namespace
Ví dụ:
  • I'm afraid I'm going to have to sack off this party - I'm feeling ill and need to go home and rest.

    Tôi e rằng tôi sẽ phải hủy bữa tiệc này - Tôi cảm thấy không khỏe và cần về nhà nghỉ ngơi.

  • My friends wanted to go out and hit the town, but I sacked off the idea and stayed in with a good book instead.

    Bạn bè tôi muốn ra ngoài và dạo chơi, nhưng tôi đã gạt bỏ ý định đó và ở nhà đọc một cuốn sách hay.

  • I was supposed to attend a meeting this evening, but I sacked it off as I've got a lot of work to do at home.

    Tôi đáng lẽ phải tham dự một cuộc họp tối nay, nhưng tôi đã hủy vì còn nhiều việc phải làm ở nhà.

  • Despite being asked to help organize the event, I sacked off my responsibilities as I didn't want the added stress.

    Mặc dù được yêu cầu giúp tổ chức sự kiện, tôi đã từ bỏ trách nhiệm của mình vì không muốn thêm căng thẳng.

  • I was determined to see the movie, but my friend sacked off the idea and suggested we catch up for a drink instead.

    Tôi quyết tâm đi xem phim, nhưng bạn tôi đã gạt bỏ ý định đó và đề nghị chúng tôi đi uống nước.

  • After a long day at work, I sacked off the idea of going to the gym and instead opted to relax with a glass of wine.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi từ bỏ ý định đến phòng tập thể dục và thay vào đó chọn cách thư giãn với một ly rượu vang.

  • I was supposed to travel to another city for a business trip, but I sacked off the plan as I had better things to do.

    Tôi dự định sẽ đi công tác ở một thành phố khác, nhưng tôi đã hủy bỏ kế hoạch vì có nhiều việc quan trọng hơn phải làm.

  • Despite my friends pressuring me to join them at the club, I sacked off the invitation and chose to stay in and watch a movie instead.

    Mặc dù bạn bè tôi thúc giục tôi đi câu lạc bộ cùng họ, tôi đã từ chối lời mời và chọn ở lại nhà xem phim.

  • I had planned to celebrate my friend's birthday with her, but I sacked off the idea as I was feeling a bit under the weather.

    Tôi đã định tổ chức sinh nhật cho bạn tôi cùng cô ấy, nhưng tôi đã hủy bỏ ý định đó vì tôi cảm thấy không khỏe.

  • Although I had promised my friend to attend the concert with her, I sacked off the event due to a family emergency.

    Mặc dù tôi đã hứa với bạn tôi sẽ đi xem hòa nhạc cùng cô ấy, nhưng tôi đã hủy bỏ sự kiện đó vì có việc khẩn cấp trong gia đình.

Từ, cụm từ liên quan