Định nghĩa của từ oppressively

oppressivelyadverb

áp bức

/əˈpresɪvli//əˈpresɪvli/

Từ "oppressively" bắt nguồn từ tiếng Latin "opprimere", có nghĩa là "ép xuống" hoặc "đè bẹp". Nghĩa gốc này được phản ánh trong từ "oppress", có nghĩa là đè nặng hoặc gây gánh nặng. Hậu tố "-ive" trong "oppressive" biểu thị một phẩm chất hoặc đặc điểm, do đó "oppressive" mô tả một thứ gì đó đè nặng hoặc gây gánh nặng. "Oppressively" nhấn mạnh thêm phẩm chất này, mô tả một cách thức hoặc mức độ gây gánh nặng hoặc áp đảo.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningngột ngạt, đè nặng, nặng trựu

namespace

in a cruel and unfair way that does not give people the same freedom, rights, etc. as other people

một cách tàn nhẫn và không công bằng, không mang lại cho mọi người sự tự do, quyền lợi, v.v. như những người khác

Ví dụ:
  • The government has been behaving oppressively.

    Chính phủ đã hành xử một cách đàn áp.

extremely hot and unpleasant and without any fresh air

cực kỳ nóng và khó chịu và không có không khí trong lành

Ví dụ:
  • It was an oppressively hot day.

    Đó là một ngày nóng bức ngột ngạt.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that makes you feel unhappy and anxious

theo cách khiến bạn cảm thấy không vui và lo lắng

Ví dụ:
  • The decor of the house was oppressively gloomy.

    Phong cách trang trí của ngôi nhà thật ảm đạm.