Định nghĩa của từ rush through

rush throughphrasal verb

vội vã đi qua

////

Cụm từ "rush through" là một cụm động từ có nghĩa là di chuyển nhanh chóng và khẩn trương, gần như đến mức vội vã và bất cẩn. Cụm từ này bắt nguồn từ danh từ "rush", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14 và ám chỉ một đám đông người di chuyển hoặc chen chúc nhau. Từ "rush" có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "rothr", có nghĩa là "crowd" hoặc "press", được những kẻ xâm lược Viking mang đến Anh vào thế kỷ thứ 9. Danh từ "rush" trở nên phổ biến trong những thế kỷ tiếp theo, dẫn đến sự hình thành các cụm từ liên quan như "rush hour" (lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19) và "rush job" (xuất hiện vào đầu những năm 1900). Cụm động từ "rush through" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1800 và phản ánh ý nghĩa miệt thị của "rush" là vội vã hoặc bất cẩn. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc mô tả hành động của ai đó theo cách hỗn loạn và vội vã cho đến việc chỉ tốc độ hoàn thành một nhiệm vụ. Sự phát triển của từ "rush" minh họa cho mối liên hệ về mặt lịch sử và ngôn ngữ giữa tiếng Na Uy cổ, tiếng Anh trung đại và tiếng Anh hiện đại. Nó chứng minh tiếng Anh đã được làm giàu như thế nào bởi những ảnh hưởng bên ngoài và cách các mẫu ngôn ngữ và cách diễn đạt thay đổi theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The commuters rushed through the crowded subway station, eager to reach their destinations on time.

    Những người đi làm vội vã chạy qua ga tàu điện ngầm đông đúc, mong muốn đến đích đúng giờ.

  • The doctor instructed the patient to rush through the checkout process as quickly as possible to minimize exposure to infectious diseases.

    Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân tiến hành thủ tục thanh toán càng nhanh càng tốt để giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với các bệnh truyền nhiễm.

  • The fashion show models rushed through their rehearsals, trying to perfect their runway struts and poses before the actual presentation.

    Các người mẫu trình diễn thời trang vội vã tập dượt, cố gắng hoàn thiện các động tác và tư thế trên sàn diễn trước khi trình diễn thực sự.

  • The police Chief ordered his team to rush through the investigation as a dangerous criminal was still at large.

    Cảnh sát trưởng đã ra lệnh cho nhóm của mình khẩn trương điều tra vì tên tội phạm nguy hiểm vẫn còn lẩn trốn.

  • The students rushed through their exams, desperately trying to finish before theTime's Up signal.

    Các sinh viên vội vã làm bài thi, cố gắng hoàn thành trước khi có tín hiệu hết giờ.

  • The delivery truck driver rushed through the city streets, eager to complete his route and avoid any traffic delays.

    Tài xế xe tải giao hàng vội vã chạy qua các con phố trong thành phố, mong muốn hoàn thành lộ trình và tránh mọi sự chậm trễ giao thông.

  • The parents rushed through the grocery aisles, trying to find all the items on their list before their toddlers became unmanageable.

    Các bậc phụ huynh vội vã chạy qua các lối đi trong cửa hàng tạp hóa, cố gắng tìm hết tất cả các mặt hàng trong danh sách trước khi bọn trẻ trở nên không thể kiểm soát được.

  • The traveler rushed through the airport terminal, sprinting to catch his connecting flight before it took off without him.

    Hành khách vội vã chạy qua nhà ga sân bay, chạy nước rút để kịp chuyến bay nối chuyến trước khi nó cất cánh mà không có anh.

  • The chef rushed through the kitchen, trying to prepare a gourmet feast for a demanding client in the shortest amount of time possible.

    Người đầu bếp vội vã chạy khắp bếp, cố gắng chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn cho một vị khách khó tính trong thời gian ngắn nhất có thể.

  • The protesters rushed through the city streets, demonstrating against a corrupt government and demanding immediate change.

    Những người biểu tình ùa qua các đường phố trong thành phố, phản đối chính quyền tham nhũng và yêu cầu thay đổi ngay lập tức.