Định nghĩa của từ rush out

rush outphrasal verb

vội vã ra ngoài

////

Từ "rush out" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và đã trải qua một số thay đổi về mặt ngôn ngữ theo thời gian. Nguồn gốc của nó nằm ở từ tiếng Anh cổ "ræsan", có nghĩa là "chạy trốn" hoặc "vội vã". Từ này đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "resten" và "resten IVS" (có nghĩa là "vội vã ra ngoài" hoặc "to rush out") trước khi được chuyển thể thành dạng tiếng Anh hiện đại, "rush out." Thuật ngữ "rush out" ban đầu ám chỉ việc chạy trốn nhanh chóng hoặc vội vã ra ngoài trong trạng thái điên cuồng hoặc hoảng loạn. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các cách sử dụng chung hơn của từ nhanh chóng rời đi hoặc khởi hành. Nguồn gốc của từ "rush out" phản ánh tầm quan trọng của chuyển động và tốc độ trong ngôn ngữ và văn hóa Anh lịch sử. Xã hội Anh thời trung cổ và Anglo-Saxon rất coi trọng tính di động, cho dù đó là cho các chiến dịch quân sự hay theo đuổi công nghiệp và thương mại. Ngôn ngữ thời đó cũng mang nhãn hiệu cho các dấu hiệu vội vã hoặc cấp bách, bằng chứng là các từ như "furrow" và "furrowed", từng ám chỉ đến các vụ mùa hoặc luống cày "hurried" hoặc "rushed" xuống đất. Sự phát triển của "rush out" đóng vai trò là minh chứng cho việc sử dụng từ ngữ thay đổi trong tiếng Anh và làm nổi bật nhiều yếu tố khoa học, lịch sử và xã hội góp phần vào cách các từ ngữ phát triển ý nghĩa.

namespace
Ví dụ:
  • The crowd rushed out of the theatre as soon as the fire alarm went off.

    Đám đông vội vã chạy ra khỏi rạp ngay khi chuông báo cháy vang lên.

  • After the clock struck midnight, hundreds of people rushed out of Times Square to celebrate New Year's Eve.

    Sau khi đồng hồ điểm nửa đêm, hàng trăm người đã vội vã rời khỏi Quảng trường Thời đại để chào đón đêm giao thừa.

  • The pregnant woman rushed out of the restaurant when she forgot her phone on the table.

    Người phụ nữ mang thai vội vã chạy ra khỏi nhà hàng khi quên điện thoại trên bàn.

  • The athletes rushed out of the locker room in a frenzy, eager to catch their bus to the championship game.

    Các vận động viên vội vã chạy ra khỏi phòng thay đồ trong trạng thái phấn khích, háo hức bắt xe buýt đến trận chung kết.

  • The students rushed out of school as soon as the bell rang, eager to start their weekend.

    Các học sinh vội vã ra khỏi trường ngay khi chuông reo, háo hức bắt đầu ngày cuối tuần.

  • The police rushed out of the precinct in response to an emergency call about a burglary in progress.

    Cảnh sát đã nhanh chóng rời khỏi đồn cảnh sát để ứng phó với cuộc gọi khẩn cấp về một vụ trộm đang diễn ra.

  • The passengers rushed out of the train station as soon as they heard the announcement that the next train would be delayed.

    Hành khách vội vã chạy ra khỏi nhà ga ngay khi nghe thông báo chuyến tàu tiếp theo sẽ bị hoãn.

  • The winner rushed out of the arena, clutching the trophy, as confetti rained down around him.

    Người chiến thắng vội vã chạy ra khỏi đấu trường, ôm chặt chiếc cúp trong khi hoa giấy rơi như mưa xung quanh anh.

  • The stagehands rushed out of the theater, ensuring that everything was ready for the opening night performance.

    Những người phụ trách sân khấu vội vã chạy ra khỏi nhà hát, đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng cho buổi biểu diễn đêm khai mạc.

  • The shoppers rushed out of the mall, sprinting to their cars in the snowstorm, eager to escape the heavy accumulation.

    Những người mua sắm vội vã chạy ra khỏi trung tâm thương mại, chạy nhanh đến xe của họ trong cơn bão tuyết, háo hức thoát khỏi đám đông tuyết dày đặc.