Định nghĩa của từ runt

runtnoun

con nhỏ

/rʌnt//rʌnt/

Nguồn gốc của từ "runt" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1800, khi nó lần đầu tiên được dùng để mô tả những chú lợn con nhỏ và yếu ớt được sinh ra trong một lứa. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrūn", có nghĩa là "yếu ớt, bất lực" hoặc "lợn con non". Khi từ này lan rộng ra ngoài bối cảnh chăn nuôi lợn, nó được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ loài động vật nhỏ hoặc yếu nào, đặc biệt là loài có kích thước nhỏ hơn so với những loài khác trong lứa hoặc loài của nó. Việc sử dụng nó trong bối cảnh của con người, chẳng hạn như để mô tả một đứa trẻ nhỏ hơn hoặc kém phát triển hơn, có thể xuất phát từ sự liên quan của nó với sự thiếu sức mạnh hoặc sự trưởng thành. Nhìn chung, từ nguyên của "runt" làm nổi bật nguồn gốc thực tế của từ vựng tiếng Anh, cũng như vai trò lâu dài mà động vật đã đóng trong việc định hình ngôn ngữ tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnòi bò nhỏ; nòi vật nhỏ

meaningngười bị cọc không lớn được; người lùn tịt

meaningcon lợn bé nhất đàn

namespace

the smallest, weakest animal of the young that are born from the same mother at the same time

loài động vật nhỏ nhất, yếu nhất trong số những con non được sinh ra từ cùng một mẹ vào cùng một thời điểm

Ví dụ:
  • the runt of the litter

    đứa con út của đàn

a rude way of referring to somebody who is small, weak or unimportant

một cách thô lỗ để ám chỉ ai đó nhỏ bé, yếu đuối hoặc không quan trọng