Định nghĩa của từ rummy

rummynoun

rummy

/ˈrʌmi//ˈrʌmi/

Nguồn gốc chính xác của từ "rummy" liên quan đến trò chơi bài cổ điển vẫn chưa rõ ràng. Tuy nhiên, người ta tin rằng thuật ngữ này được đặt ra vào những năm 1920 hoặc 1930, trong thời kỳ đỉnh cao của thời kỳ Cấm rượu của Hoa Kỳ. Nhiều giả thuyết cho rằng nguồn gốc của từ này là do sự gần gũi giữa trò chơi và việc uống rượu bất hợp pháp trong thời gian này. Một số người tin rằng thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ sự xuất hiện của một tay bài mở trong trò chơi, mà một số người cho là giống với nhãn nhàu nát hoặc "rummy bags" do cất rượu lậu tự làm trong bình hoặc chai. Những người khác cho rằng thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ lá bài "rummy aces," tương đối phổ biến trong trò chơi xì tố rút bài vào thời điểm đó, nhưng lại bị coi là lời nguyền trong trò rummy. Có thể "rummy" chỉ là một thuật ngữ tượng thanh dùng để mô tả cảm xúc tiêu cực khi cầm những quân "cursed" này. Dù nguồn gốc thực sự có là gì thì không thể phủ nhận rằng thuật ngữ "rummy" đã ăn sâu vào văn hóa của trò chơi bài. Giờ đây, nó đồng nghĩa với một phong cách chơi cụ thể và bầu không khí độc đáo đi kèm với một ván bài rummy sôi động. Cho dù bạn chơi với số tiền cược nhỏ hay cược lớn, thì không thể phủ nhận sức hấp dẫn gây nghiện của trò chơi vượt thời gian này - trải nghiệm tuyệt vời nhất dành cho những người yêu thích rummy ở khắp mọi nơi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) rum

type tính từ

meaninglối chơi bài rumi (chơi tay đôi)

namespace
Ví dụ:
  • Last night, Mary and John played a thrilling game of rummy until early in the morning.

    Tối qua, Mary và John đã chơi một ván bài rummy đầy phấn khích cho đến tận sáng sớm.

  • I love playing rummy because it requires strategy and quick thinking.

    Tôi thích chơi rummy vì nó đòi hỏi chiến lược và tư duy nhanh nhạy.

  • During our annual family reunion, our grandma always insists on playing a game of rummy with her grandchildren.

    Trong buổi họp mặt gia đình thường niên, bà của chúng tôi luôn nhất quyết chơi bài rummy với các cháu.

  • I rarely win at rummy, but I still enjoy playing it with my friends as a leisurely pastime.

    Tôi hiếm khi thắng trò chơi rummy, nhưng tôi vẫn thích chơi trò này với bạn bè như một trò tiêu khiển nhàn nhã.

  • After a tiring day at work, my colleague suggested we unwind by playing a quick round of rummy.

    Sau một ngày làm việc mệt mỏi, đồng nghiệp của tôi gợi ý chúng tôi nên thư giãn bằng cách chơi một ván bài rummy.

  • In our weekly office game sessions, rummy has become a popular choice among our team members.

    Trong các buổi chơi game hàng tuần tại văn phòng, Rummy đã trở thành sự lựa chọn phổ biến của các thành viên trong nhóm chúng tôi.

  • The friendly competition and enjoyment that rummy brings makes it an ideal game for people of all ages.

    Sự cạnh tranh thân thiện và thú vị mà Rummy mang lại khiến nó trở thành trò chơi lý tưởng cho mọi lứa tuổi.

  • Rummy is a card game that can be played by two to six players, making it a versatile choice for social gatherings.

    Rummy là một trò chơi bài có thể chơi từ hai đến sáu người, là lựa chọn linh hoạt cho các buổi tụ tập xã hội.

  • With the rise of online gaming platforms, you can now play rummy with people from all around the world.

    Với sự phát triển của các nền tảng chơi game trực tuyến, giờ đây bạn có thể chơi rummy với mọi người trên khắp thế giới.

  • If you're looking for a game that will keep your mind sharp and your spirits high, then rummy is the perfect choice for you.

    Nếu bạn đang tìm kiếm một trò chơi giúp bạn giữ đầu óc minh mẫn và tinh thần phấn chấn thì Rummy chính là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.