Định nghĩa của từ rule off

rule offphrasal verb

quy tắc tắt

////

Cụm từ "rule off" thường được sử dụng trong học thuật và văn phòng để biểu thị quá trình tách hoặc xóa một phần tài liệu đã được viết hoặc in nhưng không bắt buộc đối với sản phẩm cuối cùng. Cụm từ này thường được áp dụng cho bản thảo thô, dàn ý hoặc ghi chú có chứa thông tin hoặc chi tiết không liên quan và cần được chỉnh sửa hoặc loại bỏ trước khi hoàn thành phiên bản cuối cùng. Biểu thức "rule off" bắt nguồn từ việc sử dụng lịch sử các biểu mẫu kế toán được gọi là "rules" hoặc "quy tắc dòng" được sử dụng để tách dữ liệu tài chính trong sổ cái hoặc các tài liệu khác. Các quy tắc này, được tạo ra bằng các đường thẳng đứng được vẽ bằng thước kẻ đặc biệt, phân định các tài khoản và giao dịch tài chính riêng lẻ, giúp kế toán viên dễ dàng thêm, trừ và cân bằng chúng hơn. Trong bối cảnh hiện đại, sự phát triển của cụm từ "rule off" đã mở rộng thành ý nghĩa chung hơn được tham chiếu ở trên, làm nổi bật tính linh hoạt của nó như một thành ngữ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • She follows the rule of always wearing a seatbelt while driving.

    Cô ấy tuân thủ quy tắc luôn thắt dây an toàn khi lái xe.

  • The builder enforced a strict rule of keeping the construction site clean and tidy.

    Người xây dựng đã thực hiện quy định nghiêm ngặt về việc giữ gìn công trường sạch sẽ và gọn gàng.

  • The teacher's classroom rule was that students had to turn in their assignments on time.

    Quy định của giáo viên trong lớp là học sinh phải nộp bài tập đúng hạn.

  • The park has a rule that dogs must be leashed at all times.

    Công viên có quy định rằng chó phải được xích mọi lúc.

  • The restaurant's rule for reservations is that you have to book at least a week in advance.

    Quy định của nhà hàng về việc đặt chỗ là bạn phải đặt chỗ trước ít nhất một tuần.

  • The airport has a rule prohibiting any weapons or dangerous items in carry-on luggage.

    Sân bay có quy định cấm mang bất kỳ loại vũ khí hoặc vật phẩm nguy hiểm nào trong hành lý xách tay.

  • The gym has a rule that members have to wipe down their equipment after use.

    Phòng tập có quy định rằng các thành viên phải lau sạch thiết bị sau khi sử dụng.

  • The library's rule is that visitors should speak in a quiet voice to avoid disrupting others.

    Quy định của thư viện là khách tham quan phải nói nhỏ để tránh làm phiền người khác.

  • The school's rule is that students must wear school uniforms every day.

    Quy định của trường là học sinh phải mặc đồng phục trường mỗi ngày.

  • The parent's house rule is that children should finish their homework before playing video games or watching TV.

    Nguyên tắc của cha mẹ là trẻ em phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi chơi trò chơi điện tử hoặc xem TV.