Định nghĩa của từ rubicund

rubicundadjective

rubicund

/ˈruːbɪkənd//ˈruːbɪkənd/

Từ "rubicund" có nguồn gốc từ tiếng Latin và có nghĩa là "da đỏ", cụ thể là người có nước da hồng hào hoặc hồng hào. Từ gốc "rubri", có nghĩa là "đỏ", được kết hợp với hậu tố "cundus", có nghĩa là "có thể". Cùng nhau, chúng tạo thành thuật ngữ "rubicundus," trong tiếng Anh trung đại trở thành "redbiche", và sau đó được rút gọn thành "redbiche" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Việc sử dụng "rubicund" như một tính từ để mô tả nước da của ai đó có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1700. Nó thường được sử dụng để chỉ những người có làn da trắng và dễ đỏ mặt. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm cả biểu hiện của hạnh phúc hoặc sự hài lòng, vì sự liên kết giữa làn da hồng hào với sức khỏe tốt và tinh thần phấn chấn vẫn còn cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđỏ, hồng hào

examplecomplexion: nước da hồng hào

namespace
Ví dụ:
  • The bride's cheeks turned rubicund as she nervously waited for her groom at the altar.

    Má cô dâu ửng hồng khi cô hồi hộp chờ chú rể ở bàn thờ.

  • The politician's face became rubicund with pride as he accepted the winning vote.

    Khuôn mặt của chính trị gia ửng hồng vì tự hào khi ông chấp nhận lá phiếu chiến thắng.

  • The author's complexion turned rubicund after spending an extended period in the sun.

    Nước da của tác giả trở nên hồng hào sau khi ở ngoài nắng trong thời gian dài.

  • The actor's appearance was rubicund as he laughed heartily during the press conference.

    Nam diễn viên trông rất hồng hào khi cười sảng khoái trong buổi họp báo.

  • The chef's face turned rubicund with glee as he presented his award-winning dish to the judges.

    Gương mặt của đầu bếp ửng hồng vì vui sướng khi anh trình bày món ăn đoạt giải của mình cho ban giám khảo.

  • The CEO's complexion turned rubicund with excitement as he announced a record-breaking profit for the company.

    Nước da của vị CEO ửng hồng vì phấn khích khi ông thông báo về mức lợi nhuận phá kỷ lục của công ty.

  • The teacher's face became rubicund with joy as she witnessed her students' success in the competition.

    Gương mặt cô giáo ửng hồng vì vui sướng khi chứng kiến ​​học trò của mình thành công trong cuộc thi.

  • The guest of honor's complexion turned rubicund as the president decorated him with a prestigious award at the ceremony.

    Nước da của vị khách danh dự trở nên hồng hào khi được tổng thống trao tặng giải thưởng danh giá tại buổi lễ.

  • The athlete's face turned rubicund as he completed his marathon with an impressive time.

    Khuôn mặt của vận động viên ửng hồng khi anh hoàn thành cuộc chạy marathon của mình với thời gian ấn tượng.

  • The school principal's complexion turned rubicund with satisfaction as he announced the school's excellent results in the annual examinations.

    Khuôn mặt của hiệu trưởng nhà trường ửng hồng vì hài lòng khi ông công bố kết quả xuất sắc của trường trong kỳ thi thường niên.

Từ, cụm từ liên quan