Định nghĩa của từ pinkish

pinkishadjective

màu hồng

/ˈpɪŋkɪʃ//ˈpɪŋkɪʃ/

Từ "pinkish" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Từ này là sự kết hợp giữa màu "pink" và hậu tố "-ish", được dùng để chỉ mức độ nhẹ hoặc vừa phải của một thứ gì đó. Bản thân "Pink" bắt nguồn từ loài hoa "pink", ban đầu được gọi là "pynk" trong tiếng Anh trung đại. Màu sắc của loài hoa này có thể đã tạo nên tên gọi của màu sắc này, và "pinkish" chỉ đơn giản là mô tả một thứ gì đó có sắc hồng nhẹ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghơi hồng, hồng nhạt

namespace
Ví dụ:
  • The sun was just beginning to rise, casting a pinkish glow across the sky.

    Mặt trời vừa mới bắt đầu mọc, chiếu ánh sáng hồng khắp bầu trời.

  • The clouds in the distance appeared to be a soft, pinkish hue as the light caught them.

    Những đám mây ở đằng xa dường như có màu hồng nhạt khi được ánh sáng chiếu vào.

  • The color of the sea at dusk was a faint, pinkish tint as the sky changed colors.

    Màu sắc của biển lúc chạng vạng là một màu hồng nhạt khi bầu trời đổi màu.

  • The sunset featured a mix of oranges, pinks, and purples, creating a beautiful pinkish glow.

    Hoàng hôn với sự pha trộn của màu cam, hồng và tím, tạo nên một ánh sáng hồng tuyệt đẹp.

  • The varnish on the antique cabinet had turned a delicate, pinkish hue after years of exposure to light.

    Lớp vecni trên chiếc tủ cổ đã chuyển sang màu hồng nhạt tinh tế sau nhiều năm tiếp xúc với ánh sáng.

  • The blush on her cheeks was a rosy, pinkish tone that made her look flustered and charming.

    Má cô ửng hồng, tông màu hồng phớt khiến cô trông vừa bối rối vừa quyến rũ.

  • Her hair was a light strawberry blonde that sometimes had a faint, pinkish tinge in the right light.

    Tóc cô ấy có màu vàng dâu nhạt, đôi khi có chút ánh hồng nhạt dưới ánh sáng thích hợp.

  • The beach sand was a pale pinkish color after months of being exposed to saltwater and sun.

    Cát bãi biển có màu hồng nhạt sau nhiều tháng tiếp xúc với nước mặn và ánh nắng mặt trời.

  • The bathroom wall paint was a muted, pinkish color that created a calming and soothing atmosphere.

    Sơn tường phòng tắm có màu hồng nhạt tạo nên bầu không khí yên tĩnh và thư giãn.

  • The rose in her garden had petals that were a peachy-pinkish hue, with a light fragrance that filled the air.

    Cây hoa hồng trong vườn của cô có cánh hoa màu hồng đào, với hương thơm nhẹ nhàng lan tỏa trong không khí.

Từ, cụm từ liên quan